Kết quả Fenerbahce vs Saint Gilloise, 23h45 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Fenerbahce vs Saint Gilloise: Diễn biến chính

  • 26'
    Caglar Soyuncu (Assist:Rodrigo Becao) goal 
    1-0
  • 33'
    Rodrigo Becao
    1-0
  • 55'
    Mert Muldur
    1-0
  • 61'
    1-0
     Anan Khalaili
     Kevin Rodriguez
  • 65'
    Bright Osayi Samuel  
    Mert Muldur  
    1-0
  • 65'
    Dusan Tadic  
    Irfan Can Kahveci  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Sofiane Boufal
     Matias Rasmussen
  • 73'
    1-0
    Kevin Mac Allister
  • 77'
    Edin Dzeko  
    Youssef En-Nesyri  
    1-0
  • 77'
    Mert Yandas  
    Cengiz Under  
    1-0
  • 80'
    1-0
    Sofiane Boufal
  • 82'
    Christian Burgess(OW)
    2-0
  • 86'
    Cenk Tosun  
    Frederico Rodrigues Santos  
    2-0
  • 86'
    2-0
     Ross Sykes
     Christian Burgess
  • 86'
    2-0
     Kamiel Van De Perre
     Noah Sadiki
  • 87'
    Bright Osayi Samuel
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Ross Sykes
  • 90'
    2-1
    Franjo Ivanovic
  • 90'
    Bright Osayi Samuel
    2-1
  • 90'
    2-1
    Charles Vanhoutte
  • Fenerbahce vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-3-3
    40
    Dominik Livakovic
    24
    Jayden Oosterwolde
    4
    Caglar Soyuncu
    50
    Rodrigo Becao
    16
    Mert Muldur
    53
    Sebastian Szymanski
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    20
    Cengiz Under
    19
    Youssef En-Nesyri
    17
    Irfan Can Kahveci
    13
    Kevin Rodriguez
    9
    Franjo Ivanovic
    21
    Alessio Castro Montes
    4
    Matias Rasmussen
    24
    Charles Vanhoutte
    27
    Noah Sadiki
    22
    Ousseynou Niang
    5
    Kevin Mac Allister
    16
    Christian Burgess
    28
    Koki Machida
    49
    Anthony Moris
    Saint Gilloise3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    21Bright Osayi Samuel
    10Dusan Tadic
    23Cenk Tosun
    8Mert Yandas
    97Allan Saint-Maximin
    6Alexander Djiku
    5Ismail Yuksek
    3Samet Akaydin
    95Yusuf Akcicek
    84Omer Camci
    54Osman Ertugrul Cetin
    Kamiel Van De Perre 6
    Anan Khalaili 25
    Sofiane Boufal 23
    Ross Sykes 26
    Anouar Ait El Hadj 10
    Joachim Imbrechts 14
    Vic Chambaere 1
    Fedde Leysen 48
    Soulaimane Berradi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Alexander Blessin
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Fenerbahce vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Saint Gilloise
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    21
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •