Kết quả Maccabi Haifa vs Villarreal, 00h45 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Maccabi Haifa vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Alexander Sorloth
  • 30'
    Abdoulaye Seck (Assist:Lior Refaelov) goal 
    1-0
  • 32'
    Abdoulaye Seck Goal awarded
    1-0
  • 37'
    1-0
    Manuel Trigueros Munoz Reviewed
  • 38'
    Lorenco Simic
    1-0
  • 38'
    1-0
    Manuel Trigueros Munoz
  • 46'
    1-0
     Jorge Pascual
     Santi Comesana
  • 65'
    1-0
     Yeremi Pino
     Ilias Akhomach
  • 66'
    Dean David  
    Frantzdy Pierrot  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Alejandro Baena Rodriguez
     Ben Brereton
  • 66'
    1-0
     Daniel Parejo Munoz,Parejo
     Ramon Terrats Espacio
  • 69'
    1-0
    Adria Altimira
  • 71'
    Lior Refaelov
    1-0
  • 75'
    1-0
    Alberto Moreno
  • 76'
    Suf Podgoreanu  
    Ilay Hajaj  
    1-0
  • 76'
    Mahmoud Jaber  
    Lior Refaelov  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Etienne Capoue
     Manuel Trigueros Munoz
  • 82'
    1-1
    goal Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Alberto Moreno)
  • 85'
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    1-1
  • 86'
    1-2
    goal Alexander Sorloth
  • 87'
    Goni Naor  
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show  
    1-2
  • 87'
    Hamza Shibli  
    Anan Khalaili  
    1-2
  • Maccabi Haifa vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Maccabi Haifa4-2-3-1
    40
    Sharif Kaiuf
    27
    Pierre Cornud
    44
    Lorenco Simic
    30
    Abdoulaye Seck
    2
    Daniel Sundgren
    5
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    4
    Ali Mohamed
    28
    Ilay Hajaj
    11
    Lior Refaelov
    25
    Anan Khalaili
    9
    Frantzdy Pierrot
    11
    Alexander Sorloth
    27
    Ilias Akhomach
    14
    Manuel Trigueros Munoz
    9
    Ben Brereton
    20
    Ramon Terrats Espacio
    4
    Santi Comesana
    26
    Adria Altimira
    2
    Matteo Gabbia
    23
    Aissa Mandi
    18
    Alberto Moreno
    1
    Jose Manuel Reina Paez
    Villarreal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Mahmoud Jaber
    18Goni Naor
    34Hamza Shibli
    17Suf Podgoreanu
    21Dean David
    55Rami Gershon
    3Sean Goldberg
    16Itamar Nitzan
    23Maor Kandil
    77Roee Fucs
    Etienne Capoue 6
    Daniel Parejo Munoz,Parejo 10
    Yeremi Pino 21
    Alejandro Baena Rodriguez 16
    Jorge Pascual 30
    Iker Alvarez de Eulate 31
    Raul Albiol Tortajada 3
    Jose Luis Morales Martin 15
    Jorge Cuenca 5
    Francisco Femenia Far, Kiko 17
    Antonio Espigares 39
    Filip Jorgensen 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Maccabi Haifa vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Maccabi Haifa
    Villarreal
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    596
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    153
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    100
  •