Kết quả Mjallby AIF vs Elfsborg, 19h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 19

  • Mjallby AIF vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Terry Yegbe (Assist:Rami Kaib)
  • 26'
    Herman Johansson (Assist:Elliot Stroud) goal 
    1-1
  • 30'
    1-1
    Niklas Hult
  • 44'
    1-1
    Ibrahim Buhari
  • 60'
    1-1
     Simon Hedlund
     Rami Kaib
  • 60'
    1-1
     Per Frick
     Emil Holten
  • 60'
    1-1
     Besfort Zeneli
     Jens Thomasen
  • 61'
    1-1
    Simon Hedlund
  • 62'
    Nicklas Rojkjaer
    1-1
  • 67'
    1-1
    Timothy Ouma
  • 67'
    Jesper Gustavsson
    1-1
  • 68'
    Alexander Johansson  
    Nicklas Rojkjaer  
    1-1
  • 69'
    1-1
    Timothy Ouma
  • 71'
    1-1
     Andri Fannar Baldursson
     Jalal Abdullai
  • 77'
    Seedy Jagne  
    Viktor Gustafsson  
    1-1
  • 87'
    Abdoulie Manneh  
    Arvid Brorsson  
    1-1
  • Mjallby AIF vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    24
    Tom Pettersson
    13
    Jakob Kiilerich
    4
    Rasmus Wikstrom
    17
    Elliot Stroud
    3
    Arvid Brorsson
    22
    Jesper Gustavsson
    14
    Herman Johansson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    18
    Jacob Bergstrom
    7
    Viktor Gustafsson
    12
    Emil Holten
    10
    Michael Baidoo
    14
    Jalal Abdullai
    19
    Rami Kaib
    16
    Timothy Ouma
    7
    Jens Thomasen
    23
    Niklas Hult
    8
    Sebastian Holmen
    29
    Ibrahim Buhari
    2
    Terry Yegbe
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Filip Akesson Linderoth
    20Isak Andersen
    5Abdullah Iqbal
    6Seedy Jagne
    16Alexander Johansson
    29Isac Johnsson
    35Alexander Lundin
    19Abdoulie Manneh
    27Kimmen Nennesson
    Andri Fannar Baldursson 6
    Marcus Bundgaard Sorensen 30
    Per Frick 17
    Eggert Aron Gudmundsson 5
    Simon Hedlund 15
    Johan Larsson 13
    Leo Ostman 28
    Arber Zeneli 9
    Besfort Zeneli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    Elfsborg
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 33
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    30
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 26
    Long pass
    16
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation