Kết quả SC Freiburg vs Lens, 00h45 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Knockouts

  • SC Freiburg vs Lens: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal David Pereira Da Costa
  • 43'
    Lucas Holer
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Sepe Elye Wahi
  • 46'
    Noah Weisshaupt  
    Kiliann Sildillia  
    0-2
  • 46'
    Michael Gregoritsch  
    Jordy Makengo  
    0-2
  • 61'
    Lukas Kubler
    0-2
  • 65'
    0-2
    Przemyslaw Frankowski
  • 67'
    0-2
    Florian Sotoca
  • 67'
    Roland Sallai goal 
    1-2
  • 73'
    1-2
     Ruben Aguilar
     Przemyslaw Frankowski
  • 74'
    1-2
     Morgan Guilavogui
     Sepe Elye Wahi
  • 80'
    1-2
     Massadio Haidara
     Jhoanner Stalin Chavez Quintero
  • 81'
    1-2
     Angelo Fulgini
     David Pereira Da Costa
  • 86'
    Matthias Ginter  
    Manuel Gulde  
    1-2
  • 86'
    Vincenzo Grifo  
    Merlin Rohl  
    1-2
  • 90'
    Roland Sallai goal 
    2-2
  • 95'
    2-2
    Angelo Fulgini
  • 99'
    Michael Gregoritsch (Assist:Lucas Holer) goal 
    3-2
  • 101'
    Christian Gunter  
    Lukas Kubler  
    3-2
  • 103'
    3-2
     Wesley Said
     Salis Abdul Samed
  • 103'
    3-2
     Andy Diouf
     Jonathan Gradit
  • 105'
    3-2
    Facundo Medina
  • 106'
    Florent Muslija  
    Roland Sallai  
    3-2
  • 120'
    3-2
    Wesley Said
  • 120'
    3-2
    Brice Samba
  • SC Freiburg vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-4-2
    1
    Noah Atubolu
    33
    Jordy Makengo
    25
    Kiliann Sildillia
    5
    Manuel Gulde
    17
    Lukas Kubler
    34
    Merlin Rohl
    27
    Nicolas Hofler
    8
    Maximilian Eggestein
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    22
    Roland Sallai
    7
    Florian Sotoca
    9
    Sepe Elye Wahi
    10
    David Pereira Da Costa
    29
    Przemyslaw Frankowski
    6
    Salis Abdul Samed
    23
    Neil El Aynaoui
    13
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    24
    Jonathan Gradit
    25
    Abdukodir Khusanov
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 38Michael Gregoritsch
    7Noah Weisshaupt
    28Matthias Ginter
    30Christian Gunter
    32Vincenzo Grifo
    23Florent Muslija
    31Benjamin Uphoff
    21Florian Muller
    6Attila Szalai
    20Chukwubuike Adamu
    Andy Diouf 18
    Wesley Said 22
    Ruben Aguilar 2
    Angelo Fulgini 11
    Morgan Guilavogui 27
    Massadio Haidara 21
    Ayanda Sishuba 32
    Yannick Pandor 40
    Jean-Louis Leca 16
    Adrien Thomasson 28
    Nampalys Mendy 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Will Still
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • SC Freiburg vs Lens: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    Lens
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    575
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 64
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    2
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •