Kết quả Sporting Braga vs Maccabi Tel Aviv, 02h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Sporting Braga vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Raz Shlomo
  • 30'
    0-1
    goal Osher Davida
  • 46'
    Ismael Gharbi  
    Rafik Guitane  
    0-1
  • 46'
    Roberto Fernandez Jaen  
    Amine El Ouazzani  
    0-1
  • 46'
    Jean Gorby  
    Vitor Carvalho Vieira  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Henry Addo
     Elad Madmon
  • 68'
    Yuri Oliveira Ribeiro
    0-1
  • 70'
    Roger Fernandes  
    Yuri Oliveira Ribeiro  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Gavriel Kanichowsky
  • 78'
    0-1
     Patati Weslley
     Dor Turgeman
  • 78'
    0-1
     Hisham Layous
     Osher Davida
  • 78'
    Bright Akwo Arrey-Mbi  
    Joao Ferreira  
    0-1
  • 88'
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Roberto Fernandez Jaen) goal 
    1-1
  • 90'
    Roberto Fernandez Jaen
    1-1
  • 90'
    1-1
    Tyrese Asante
  • 90'
    1-1
    Tyrese Asante
  • 90'
    1-1
    Gavriel Kanichowsky
  • 90'
    Tiago Magalhaes Sa
    1-1
  • 90'
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma goal 
    2-1
  • 90'
    Roberto Fernandez Jaen Penalty awarded
    2-1
  • Sporting Braga vs Maccabi Tel Aviv: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Braga4-2-3-1
    1
    Matheus
    25
    Yuri Oliveira Ribeiro
    4
    Sikou Niakate
    13
    Joao Ferreira
    2
    Victor Gomez Perea
    10
    André Filipe Horta
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    27
    Rafik Guitane
    9
    Amine El Ouazzani
    9
    Dor Turgeman
    77
    Osher Davida
    42
    Dor Peretz
    19
    Elad Madmon
    28
    Issouf Sissokho
    16
    Gavriel Kanichowsky
    6
    Tyrese Asante
    18
    Nemanja Stojic
    13
    Raz Shlomo
    27
    Ofir Davidadze
    90
    Roi Mishpati
    Maccabi Tel Aviv4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Jean Gorby
    20Ismael Gharbi
    26Bright Akwo Arrey-Mbi
    11Roger Fernandes
    90Roberto Fernandez Jaen
    91Lukas Hornicek
    12Tiago Magalhaes Sa
    19Adrian Marin Gomez
    77Gabri Martinez
    33Joao Marques
    80Joao de Vasconcelos Faria Goncalves
    53Jonatas Noro
    Henry Addo 20
    Hisham Layous 33
    Patati Weslley 17
    Ofek Melika 22
    Avishai Cohen 2
    Eran Zahavi 7
    Nir Bitton 55
    Idan Nachmias 5
    Yonas Malede 15
    Stav Lemkin 4
    Joris van Overeem 14
    Ido Oli 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
    Robbie Keane
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sporting Braga vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    Maccabi Tel Aviv
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 32
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 23
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 34
    Long pass
    17
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •