Kết quả FCV Dender EH vs KAA Gent, 22h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 21

  • FCV Dender EH vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Leonardo Da Silva Lopes
  • 12'
    Aurelien Scheidler Goal Disallowed
    0-0
  • 29'
    Ragnar Oratmangoen
    0-0
  • 41'
    Gilles Ruyssen
    0-0
  • 41'
    Roman Kvet
    0-0
  • 58'
    Bruny Nsimba  
    Aurelien Scheidler  
    0-0
  • 64'
    0-0
    Hugo Gambor
  • 68'
    0-0
     Pieter Gerkens
     Leonardo Da Silva Lopes
  • 68'
    0-0
     Franck Surdez
     Andri Lucas Gudjohnsen
  • 68'
    0-0
     Matisse Samoise
     Hugo Gambor
  • 82'
    Desmond Acquah  
    Ragnar Oratmangoen  
    0-0
  • 82'
    Bryan Goncalves  
    Fabio Ferraro  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Tibe De Vlieger
     Momodou Sonko
  • FCV Dender EH vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • FCV Dender EH3-5-2
    34
    Michael Verrips
    3
    Joedrick Pupe
    21
    Kobe Cools
    22
    Gilles Ruyssen
    88
    Fabio Ferraro
    26
    Ragnar Oratmangoen
    18
    Nathan Rodes
    16
    Roman Kvet
    20
    David Hrncar
    11
    Aurelien Scheidler
    90
    Mohamed Berte
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    5
    Leonardo Da Silva Lopes
    6
    Omri Gandelman
    11
    Momodou Sonko
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    15
    Atsuki Ito
    12
    Hugo Gambor
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    23
    Jordan Torunarigha
    3
    Archie Brown
    33
    Davy Roef
    KAA Gent4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Bruny Nsimba
    23Desmond Acquah
    4Bryan Goncalves
    6Keres Masangu
    13Julien Devriendt
    7Ridwane MBarki
    53Dembo Sylla
    19Ali Akman
    33Darryl Nkulikiyimana
    Pieter Gerkens 8
    Matisse Samoise 18
    Franck Surdez 19
    Tibe De Vlieger 27
    Sven Kums 24
    Tom Vandenberghe 32
    Zalan Vancsa 7
    Stefan Mitrovic 13
    Helio Varela 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regi van Acker
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • FCV Dender EH vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • FCV Dender EH
    KAA Gent
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 487
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 30
    Long pass
    41
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs