Kết quả Fiorentina vs Genoa, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Fiorentina vs Genoa
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs Genoa, 21h00 ngày 2/2
Đối đầu Fiorentina vs Genoa
Lịch phát sóng Fiorentina vs Genoa
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Fiorentina 32Genoa 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.80O 2.5
1.01U 2.5
0.851
1.62X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 23
-
Fiorentina vs Genoa: Diễn biến chính
-
4'Domilson Cordeiro dos Santos No penalty confirmed0-0
-
9'Moise Keane (Assist:Rolando Mandragora)1-0
-
17'Lucas Beltran1-0
-
30'Albert Gudmundsson (Assist:Robin Gosens)2-0
-
46'2-0Vitor Oliveira
Gnaly Maxwell Cornet -
48'Michael Folorunsho2-0
-
55'2-1Koni De Winter (Assist:Aaron Caricol)
-
56'Pietro Comuzzo
Amir Richardson2-1 -
66'2-1Junior Messias
Fabio Miretti -
66'2-1Caleb Ekuban
Morten Thorsby -
71'Fabiano Parisi
Lucas Beltran2-1 -
74'Pietro Comuzzo2-1
-
79'2-1Koni De Winter
-
82'2-1Jeff Ekhator
Stefano Sabelli -
82'2-1Milan Badelj
Patrizio Masini -
83'Cristian Kouame
Moise Keane2-1
-
Fiorentina vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-143David De Gea Quintana21Robin Gosens6Luca Ranieri5Marin Pongracic2Domilson Cordeiro dos Santos24Amir Richardson8Rolando Mandragora9Lucas Beltran10Albert Gudmundsson90Michael Folorunsho20Moise Keane19Andrea Pinamonti70Gnaly Maxwell Cornet2Morten Thorsby23Fabio Miretti73Patrizio Masini32Morten Frendrup20Stefano Sabelli4Koni De Winter22Johan Felipe Vasquez Ibarra3Aaron Caricol1Nicola Leali
- Đội hình dự bị
-
15Pietro Comuzzo65Fabiano Parisi99Cristian Kouame14Nicolas Valentini1Pietro Terracciano7Riccardo Sottil64Jonas Harder63Maat Caprini66Tommaso Rubino22Matias Moreno30Tommaso MartinelliJunior Messias 10Milan Badelj 47Caleb Ekuban 18Jeff Ekhator 21Vitor Oliveira 9Lior Kasa 53Alessandro Zanoli 59Daniele Sommariva 39Benjamin Siegrist 31Alan Matturro 33Brooke Norton Cuffy 15Lorenzo Venturino 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Genoa: Số liệu thống kê
-
FiorentinaGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
299Số đường chuyền421
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
31Đánh đầu25
-
-
19Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
18Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass14
-
-
72Pha tấn công103
-
-
26Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 23 | 17 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 54 | T T T T T H |
2 | Inter Milan | 22 | 15 | 6 | 1 | 56 | 19 | 37 | 51 | T T H T T H |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
5 | Fiorentina | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 23 | 14 | 39 | H B B H T T |
6 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 39 | T H B H T B |
7 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
8 | AC Milan | 22 | 9 | 8 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | H H T B T H |
9 | AS Roma | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T H T T H |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 26 | T H T B T B |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation