Kết quả Heidenheimer vs Chelsea, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Heidenheimer vs Chelsea
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Chelsea, 00h45 ngày 29/11
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Chelsea
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Heidenheimer 20Chelsea 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.79O 3
0.82U 3
1.031
5.50X
4.502
1.44Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Chelsea
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Heidenheimer vs Chelsea: Diễn biến chính
-
1'0-0Benoit Badiashile Mukinayi
-
34'0-0Mykhailo Mudryk Penalty cancelled
-
42'Omar Traore0-0
-
45'0-0Cesare Casadei
-
51'0-1Christopher Nkunku (Assist:Jadon Sancho)
-
56'Jan Schoppner
Niklas Dorsch0-1 -
56'Sirlord Conteh
Mathias Honsak0-1 -
62'0-1Joao Felix Sequeira
Marc Guiu -
68'Maximilian Breunig
Lennard Maloney0-1 -
68'Adrian Beck
Omar Traore0-1 -
76'Benedikt Gimber
Mikkel Kaufmann Sorensen0-1 -
76'0-1Carney Chukwuemeka
Christopher Nkunku -
81'0-1Filip Jorgensen
-
85'Jan Schoppner0-1
-
85'0-1Renato De Palma Veiga
-
86'0-2Mykhailo Mudryk (Assist:Jadon Sancho)
-
90'0-2Cesare Casadei
-
90'0-2Samuel Rak-Sakyi
Kiernan Dewsbury-Hall -
90'0-2Tyrique George
Jadon Sancho
-
Heidenheimer vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller30Norman Theuerkauf4Tim Siersleben6Patrick Mainka23Omar Traore33Lennard Maloney39Niklas Dorsch17Mathias Honsak10Paul Wanner8Leo Scienza29Mikkel Kaufmann Sorensen18Christopher Nkunku38Marc Guiu19Jadon Sancho31Cesare Casadei22Kiernan Dewsbury-Hall10Mykhailo Mudryk2Axel Disasi5Benoit Badiashile Mukinayi4Oluwatosin Adarabioyo40Renato De Palma Veiga12Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
21Adrian Beck14Maximilian Breunig2Marnon Busch31Sirlord Conteh22Vitus Eicher40Frank Feller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber36Luka Janes20Luca Kerber25Christopher Negele3Jan SchoppnerLucas Bergstrom 47Carney Chukwuemeka 17Levi Samuels Colwill 6Kiano Dyer 33Tyrique George 32Joao Felix Sequeira 14Noni Madueke 11Shim Mheuka 76Samuel Rak-Sakyi 51Robert Sanchez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtEnzo Maresca
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Heidenheimer vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerChelsea
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
302Số đường chuyền629
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị0
-
-
7Cứu thua11
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn12
-
-
16Ném biên10
-
-
18Thử thách5
-
-
26Long pass22
-
-
70Pha tấn công120
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp