Kết quả Heidenheimer vs Holstein Kiel, 23h30 ngày 16/03
Kết quả Heidenheimer vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Holstein Kiel, 23h30 ngày 16/03
Đối đầu Heidenheimer vs Holstein Kiel
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Holstein Kiel
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.97O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.91X
3.652
3.55Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 26
-
Heidenheimer vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
33'Marvin Pieringer (Assist:Frans Kratzig)1-0
-
46'1-0Phil Harres
Armin Gigovic -
46'1-0Alexander Bernhardsson
Lasse Rosenboom -
47'Budu Zivzivadze2-0
-
54'2-0Marco Komenda
-
56'2-0Fiete Arp
Shuto Machino -
56'2-0Lewis Holtby
Magnus Knudsen -
57'Omar Traore2-0
-
75'Leo Scienza
Marvin Pieringer2-0 -
78'2-0Phil Harres
-
80'Thomas Keller
Niklas Dorsch2-0 -
81'2-0John Tolkin
Steven Skrzybski -
85'2-0Fiete Arp
-
87'2-1
Phil Harres
-
89'Luca Kerber
Marnon Busch2-1 -
89'Sirlord Conteh
Adrian Beck2-1 -
90'Sirlord Conteh (Assist:Budu Zivzivadze)3-1
-
Heidenheimer vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer3-4-1-21Kevin Muller5Benedikt Gimber6Patrick Mainka2Marnon Busch13Frans Kratzig3Jan Schoppner39Niklas Dorsch23Omar Traore21Adrian Beck18Marvin Pieringer12Budu Zivzivadze18Shuto Machino7Steven Skrzybski23Lasse Rosenboom24Magnus Knudsen22Nicolai Remberg37Armin Gigovic8Finn Dominik Porath17Timo Becker26David Zec3Marco Komenda1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
-
8Leo Scienza20Luca Kerber31Sirlord Conteh27Thomas Keller9Stefan Schimmer4Tim Siersleben22Vitus Eicher19Jonas Fohrenbach14Maximilian BreunigLewis Holtby 10Fiete Arp 20Alexander Bernhardsson 11John Tolkin 47Phil Harres 19Dahne Thomas 21Marvin Schulz 15Marko Ivezic 6Carl Johansson 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút7
-
-
13Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
316Số đường chuyền522
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
47Đánh đầu33
-
-
26Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
17Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass24
-
-
68Pha tấn công86
-
-
49Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation