Kết quả Larne FC vs St. Gallen, 03h00 ngày 08/11
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Larne FC 11St. Gallen 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.86O 3
0.91U 3
0.911
5.00X
4.502
1.53Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Larne FC vs St. Gallen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Larne FC vs St. Gallen: Diễn biến chính
-
4'Abdoulaye Diaby(OW)1-0
-
29'1-1Lukas Gortler (Assist:Chima Chima Okoroji)
-
37'Levi Ives1-1
-
51'1-1Albert Vallci
-
75'1-1Christian Witzig
Kevin Csoboth -
75'1-1Corsin Konietzke
Bastien Toma -
76'Sean Graham
Dylan Sloan1-1 -
76'Matthew Lusty
Jordan McEneff1-1 -
79'1-2Hugo Vandermersch (Assist:Christian Witzig)
-
82'Aaron Donnelly
Chris Gallagher1-2 -
82'Mark Randall
Andy Ryan1-2 -
89'1-2Moustapha Cisse
Chadrac Akolo -
90'Benjamin Magee
Shaun Want1-2
-
Larne FC vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị
-
Larne FC5-3-21Rohan Ferguson3Levi Ives2Shaun Want18Cian Bolger20Sam Todd17Josh Seary25Dylan Sloan6Joseph Thomson27Chris Gallagher16Jordan McEneff29Andy Ryan9Willem Geubbels10Chadrac Akolo24Bastien Toma64Mihailo Stevanovic16Lukas Gortler77Kevin Csoboth28Hugo Vandermersch20Albert Vallci15Abdoulaye Diaby36Chima Chima Okoroji1Lawrence Ati Zigi
- Đội hình dự bị
-
4Aaron Donnelly11Sean Graham31Besant30Matthew Lusty14Benjamin Magee7Conor McKendry9Paul ONeill8Mark RandallMoustapha Cisse 11Konrad Faber 22Corsin Konietzke 63Gentrit Muslija 60Noah Yannick 14Victor Ruiz Abril 30Lukas Watkowiak 25Christian Witzig 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tiernan LynchPeter Zeidler
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Larne FC vs St. Gallen: Số liệu thống kê
-
Larne FCSt. Gallen
-
0Phạt góc16
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài12
-
-
0Cản sút7
-
-
13Sút Phạt6
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
243Số đường chuyền551
-
-
57%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn10
-
-
27Ném biên23
-
-
5Thử thách7
-
-
28Long pass40
-
-
70Pha tấn công123
-
-
20Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp