Kết quả Omonia Nicosia FC vs Rapid Wien, 03h00 ngày 13/12
Kết quả Omonia Nicosia FC vs Rapid Wien
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
Phong độ Rapid Wien gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
-
Rapid Wien 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.841
2.75X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omonia Nicosia FC vs Rapid Wien
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Omonia Nicosia FC vs Rapid Wien: Diễn biến chính
-
31'0-0Nenad Cvetkovic
-
46'0-0Jakob Maximilian Scholler
Nenad Cvetkovic -
46'0-0Isak Jansson
Matthias Seidl -
51'Mateo Maric0-0
-
52'Andronikos Kakoullis (Assist:Charalampos Charalampous)1-0
-
62'1-1Dion Drena Beljo (Assist:Jonas Antonius Auer)
-
64'Willy Semedo
Loizos Loizou1-1 -
66'Willy Semedo (Assist:Andronikos Kakoullis)2-1
-
67'2-1Guido Burgstaller
Nikolaus Wurmbrand -
74'2-1Mamadou Sangare
-
76'Angelos Neophytou
Andronikos Kakoullis2-1 -
76'Saidou Alioum
Charalampos Charalampous2-1 -
76'Novica Erakovic
Ioannis Kousoulos2-1 -
77'2-1Noah Bischof
Louis Schaub -
83'2-1Dennis Kaygin
Mamadou Sangare -
90'Saidou Alioum3-1
-
90'Giannis Masouras
Veljko Simic3-1
-
Omonia Nicosia FC vs Rapid Wien: Đội hình chính và dự bị
-
Omonia Nicosia FC4-3-323Francis Uzoho24Amine Khammas4Filip Helander5Senou Coulibaly2Alpha Richard Diounkou Tecagne31Ioannis Kousoulos20Mateo Maric76Charalampos Charalampous75Loizos Loizou9Andronikos Kakoullis21Veljko Simic7Dion Drena Beljo18Matthias Seidl48Nikolaus Wurmbrand21Louis Schaub8Lukas Grgic17Mamadou Sangare77Bendeguz Bolla55Nenad Cvetkovic6Serge Raux Yao23Jonas Antonius Auer45Niklas Hedl
- Đội hình dự bị
-
99Saidou Alioum10Omer Atzili80Novica Erakovic11Ewandro Felipe de Lima Costa40Fabiano Ribeiro de Freitas3Fotis Kitsos22Adam Lang17Giannis Masouras85Angelos Neophytou30Nikolas Panagiotou7Willy Semedo14Mariusz StepinskiNoah Bischof 27Benjamin Bockle 3Tobias Borchgrevink Borkeeiet 16Guido Burgstaller 9Paul Gartler 25Maximilian Hofmann 20Isak Jansson 22Dennis Kaygin 24Christoph Lang 10Laurenz Orgler 50Moritz Oswald 28Jakob Maximilian Scholler 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zoran Barisic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Omonia Nicosia FC vs Rapid Wien: Số liệu thống kê
-
Omonia Nicosia FCRapid Wien
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài17
-
-
0Cản sút9
-
-
13Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
334Số đường chuyền538
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách8
-
-
96Pha tấn công135
-
-
37Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp