Kết quả Racing Genk vs KAA Gent, 22h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 27

  • Racing Genk vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Atsuki Ito
  • 27'
    Matte Smets
    0-0
  • 32'
    0-0
    Matisse Samoise
  • 69'
    Patrik Hrosovsky  
    Konstantinos Karetsas  
    0-0
  • 69'
    Noah Adedeji-Sternberg  
    Jarne Steuckers  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Momodou Sonko
     Tiago Araujo
  • 72'
    0-0
     Hyllarion Goore
     Andri Lucas Gudjohnsen
  • 77'
    Oh Hyun Gyu  
    Tolu Arokodare  
    0-0
  • 78'
    Zakaria El Ouahdi
    0-0
  • 89'
    Ken Nkuba  
    Zakaria El Ouahdi  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Omri Gandelman
     Atsuki Ito
  • 90'
    0-0
     Franck Surdez
     Dante Vanzeir
  • Racing Genk vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    77
    Zakaria El Ouahdi
    8
    Bryan Heynen
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    7
    Christopher Bonsu Baah
    20
    Konstantinos Karetsas
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    14
    Dante Vanzeir
    15
    Atsuki Ito
    5
    Leonardo Da Silva Lopes
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    20
    Tiago Araujo
    18
    Matisse Samoise
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    23
    Jordan Torunarigha
    3
    Archie Brown
    33
    Davy Roef
    KAA Gent4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Ken Nkuba
    32Noah Adedeji-Sternberg
    17Patrik Hrosovsky
    9Oh Hyun Gyu
    11Luca Oyen
    44Josue Ndenge Kongolo
    51Lucca Kiaba Mounganga
    34Adrian Palacios
    19Yaimar Medina
    Omri Gandelman 6
    Momodou Sonko 11
    Franck Surdez 19
    Hyllarion Goore 45
    Sven Kums 24
    Tom Vandenberghe 32
    Samuel Kotto 2
    Hugo Gambor 12
    Tibe De Vlieger 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    KAA Gent
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 39
    Long pass
    30
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs