Kết quả Anderlecht vs Club Brugge, 23h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 9

  • Anderlecht vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Hugo Vetlesen
  • 29'
    0-1
    goal Denis Odoi (Assist:Maxim de Cuyper)
  • 69'
    0-1
     Andreas Skov Olsen
     Hugo Vetlesen
  • 72'
    Nilson David Angulo Ramirez  
    Francis Amuzu  
    0-1
  • 72'
    Luis Vasquez  
    Kasper Dolberg  
    0-1
  • 72'
    Theo Leoni  
    Yari Verschaeren  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Eder Fabian Alvarez Balanta
     Casper Nielsen
  • 83'
    0-1
    Denis Odoi
  • 84'
    Moussa Ndiaye  
    Ludwig Augustinsson  
    0-1
  • 85'
    0-1
    Maxim de Cuyper
  • 88'
    Zeno Debast
    0-1
  • 90'
    0-1
     Kyriani Sabbe
     Raphael Onyedika
  • 90'
    0-1
     Antonio Eromonsele Nordby Nusa
     Michal Skoras
  • Anderlecht vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht4-3-3
    1
    Kasper Schmeichel
    15
    Ludwig Augustinsson
    33
    Federico Gattoni
    56
    Zeno Debast
    54
    Killian Sardella
    29
    Mario Stroeykens
    23
    Mats Rits
    10
    Yari Verschaeren
    7
    Francis Amuzu
    12
    Kasper Dolberg
    36
    Anders Dreyer
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    10
    Hugo Vetlesen
    20
    Hans Vanaken
    8
    Michal Skoras
    15
    Raphael Onyedika
    27
    Casper Nielsen
    6
    Denis Odoi
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Theo Leoni
    32Nilson David Angulo Ramirez
    5Moussa Ndiaye
    20Luis Vasquez
    22Louis Patris
    26Colin Coosemans
    73Amando Lapage
    61Kristian Malt Arnstad
    83Tristan Degreef
    Kyriani Sabbe 64
    Eder Fabian Alvarez Balanta 39
    Andreas Skov Olsen 7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
    NORDIN JACKERS 29
    Jorne Spileers 58
    Philip Zinckernagel 77
    Shion Homma 62
    Joaquin Seys 65
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Anderlecht vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    Club Brugge
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •