Kết quả Basel vs St. Gallen, 21h30 ngày 20/10
Kết quả Basel vs St. Gallen
Đối đầu Basel vs St. Gallen
Phong độ Basel gần đây
Phong độ St. Gallen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:30
-
Basel 12St. Gallen 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.96O 3
0.88U 3
0.941
2.08X
3.902
2.92Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Basel vs St. Gallen
-
Sân vận động: St. Jakob-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 10
-
Basel vs St. Gallen: Diễn biến chính
-
7'0-1Willem Geubbels (Assist:Felix Mambimbi)
-
8'0-1Willem Geubbels
-
24'0-1Lukas Gortler
-
31'Kevin Carlos Omoruyi Benjamin (Assist:Dominik Schmid)1-1
-
49'Nicolas Vouilloz
Jonas Adjetey1-1 -
56'Benie Adama Traore1-1
-
61'1-1Jozo Stanic
-
62'Anton Kade
Benie Adama Traore1-1 -
63'1-1Christian Witzig
Jordi Quintilla -
63'Marin Soticek
Leo Leroy1-1 -
64'1-1Kevin Csoboth
Felix Mambimbi -
77'1-1Noah Probst
Bastien Toma -
77'1-1Moustapha Cisse
Willem Geubbels -
77'Taulant Xhaka
Romario Baro1-1 -
82'1-1Albert Vallci
-
90'Kevin Carlos Omoruyi Benjamin2-1
-
Basel vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị
-
Basel4-3-31Marwin Hitz31Dominik Schmid32Jonas Adjetey26Adrian Barisic17Josafat Mendes22Leo Leroy8Romario Baro37Leon Avdullahu11Benie Adama Traore9Kevin Carlos Omoruyi Benjamin10Xherdan Shaqiri9Willem Geubbels18Felix Mambimbi24Bastien Toma8Jordi Quintilla16Lukas Gortler64Mihailo Stevanovic22Konrad Faber4Jozo Stanic20Albert Vallci14Noah Yannick1Lawrence Ati Zigi
- Đội hình dự bị
-
29Moussa Cissé6Mohamed Drager18Emmanuel Essiam14Bradley Fink30Anton Kade13Mirko Salvi19Marin Soticek3Nicolas Vouilloz34Taulant XhakaMoustapha Cisse 11Kevin Csoboth 77Abdoulaye Diaby 15Corsin Konietzke 63Noah Probst 70Victor Ruiz Abril 30Lukas Watkowiak 25Christian Witzig 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Heiko VogelPeter Zeidler
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Basel vs St. Gallen: Số liệu thống kê
-
BaselSt. Gallen
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
448Số đường chuyền412
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn3
-
-
18Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
14Thử thách13
-
-
29Long pass26
-
-
117Pha tấn công116
-
-
62Tấn công nguy hiểm66
-