Kết quả Brann vs KFUM Oslo, 00h00 ngày 19/09
Kết quả Brann vs KFUM Oslo
Đối đầu Brann vs KFUM Oslo
Phong độ Brann gần đây
Phong độ KFUM Oslo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202400:00
-
Brann2KFUM Oslo 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.89O 3
1.05U 3
0.831
1.53X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs KFUM Oslo
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 20
-
Brann vs KFUM Oslo: Diễn biến chính
-
46'Mads Sande
Sakarias Opsahl0-0 -
50'0-0Teodor Haltvik
-
64'0-0Jonas Lange Hjorth
David Hickson Gyedu -
64'0-0Mame Mor Ndiaye
Sverre Hakami Sandal -
66'0-0Haitam Aleesami
-
72'Aune Heggebo
Ulrick Mathisen0-0 -
80'0-0Haitam Aleesami
-
80'Aune Heggebo Penalty awarded0-0
-
82'Niklas Castro1-0
-
83'1-0Obilor Denzel Okeke
Teodor Haltvik -
84'Sander Erik Kartum
Bard Finne1-0 -
88'1-0Remi Andre Svindland
Robin Rasch -
89'Fredrik Knudsen
Joachim Soltvedt1-0 -
90'Sander Erik Kartum (Assist:Felix Horn Myhre)2-0
-
Brann vs KFUM Oslo: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland17Joachim Soltvedt21Ruben Kristiansen6Japhet Sery Larsen26Eivind Fauske Helland8Felix Horn Myhre10Emil Kornvig5Sakarias Opsahl9Niklas Castro11Bard Finne14Ulrick Mathisen25Sverre Hakami Sandal17Teodor Haltvik9Johannes Hummelvoll-Nunez22Dadi Dodou Gaye8Simen Hestnes7Robin Rasch42David Hickson Gyedu3Ayoub Aleesami4Momodou Lion Njie2Haitam Aleesami1Emil Odegaard
- Đội hình dự bị
-
12Martin Borsheim40Jesper Nerhus Eikrem32Markus Haaland20Aune Heggebo43Rasmus Holten36Eirik Holmen Johansen18Sander Erik Kartum3Fredrik Knudsen27Mads SandeWilliam Da Rocha 13Jonas Lange Hjorth 16Mame Mor Ndiaye 28Moussa Nije 10Amin Nouri 33Obilor Denzel Okeke 11Joachim Prent-Eckbo 26Adam Esparza Saldana 43Remi Andre Svindland 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandJohannes Moesgaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs KFUM Oslo: Số liệu thống kê
-
BrannKFUM Oslo
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
537Số đường chuyền365
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn2
-
-
28Ném biên23
-
-
11Thử thách19
-
-
28Long pass43
-
-
116Pha tấn công106
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 21 | 32 | 50 | T H T T T B |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 24 | 13 | 5 | 6 | 54 | 28 | 26 | 44 | T B T T H T |
4 | Viking | 23 | 11 | 7 | 5 | 42 | 30 | 12 | 40 | H B T H T B |
5 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
6 | Rosenborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T T H T |
7 | KFUM Oslo | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B T B B H |
8 | Ham-Kam | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 28 | T T B H B T |
9 | Tromso IL | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 28 | T T H B T B |
10 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
11 | Kristiansund BK | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B H T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
14 | Sandefjord | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 22 | B H T H H B |
15 | Odd Grenland | 23 | 5 | 7 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | H B B B T H |
16 | Lillestrom | 23 | 6 | 3 | 14 | 25 | 46 | -21 | 21 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation