Kết quả Chelsea vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6

  • Chelsea vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Georginio Rutter (Assist:Carlos Baleba)
  • 21'
    Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson) goal 
    1-1
  • 24'
    Jadon Sancho Goal Disallowed
    1-1
  • 27'
    1-1
    Lewis Dunk
  • 28'
    Cole Jermaine Palmer goal 
    2-1
  • 29'
    Enzo Fernandez
    2-1
  • 29'
    2-1
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 31'
    Cole Jermaine Palmer goal 
    3-1
  • 33'
    Marc Cucurella
    3-1
  • 34'
    3-2
    goal Carlos Baleba
  • 41'
    Cole Jermaine Palmer (Assist:Jadon Sancho) goal 
    4-2
  • 57'
    4-2
     Yasin Ayari
     Mats Wieffer
  • 57'
    4-2
     Igor Julio dos Santos de Paulo
     Adam Webster
  • 63'
    Pedro Neto  
    Noni Madueke  
    4-2
  • 69'
    Marc Cucurella Goal Disallowed
    4-2
  • 70'
    Renato De Palma Veiga  
    Marc Cucurella  
    4-2
  • 71'
    Mykhailo Mudryk  
    Jadon Sancho  
    4-2
  • 71'
    4-2
     Julio Cesar Enciso
     Ferdi Kadioglu
  • 71'
    4-2
     Yankuba Minteh
     Georginio Rutter
  • 78'
    Wesley Fofana
    4-2
  • 79'
    Christopher Nkunku  
    Nicolas Jackson  
    4-2
  • 79'
    Romeo Lavia  
    Enzo Fernandez  
    4-2
  • 81'
    4-2
     Evan Ferguson
     Danny Welbeck
  • Chelsea vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    3
    Marc Cucurella
    6
    Levi Samuels Colwill
    29
    Wesley Fofana
    27
    Malo Gusto
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    19
    Jadon Sancho
    20
    Cole Jermaine Palmer
    11
    Noni Madueke
    15
    Nicolas Jackson
    14
    Georginio Rutter
    18
    Danny Welbeck
    22
    Kaoru Mitoma
    20
    Carlos Baleba
    27
    Mats Wieffer
    41
    Jack Hinshelwood
    24
    Ferdi Kadioglu
    4
    Adam Webster
    5
    Lewis Dunk
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Romeo Lavia
    18Christopher Nkunku
    40Renato De Palma Veiga
    7Pedro Neto
    10Mykhailo Mudryk
    12Filip Jorgensen
    2Axel Disasi
    14Joao Felix Sequeira
    4Oluwatosin Adarabioyo
    Yankuba Minteh 17
    Evan Ferguson 28
    Julio Cesar Enciso 10
    Yasin Ayari 26
    Igor Julio dos Santos de Paulo 3
    Tariq Lamptey 2
    Jakub Moder 15
    Jason Steele 23
    Imari Samuels 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    552
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    22
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •