Kết quả Djurgardens vs AIK Solna, 19h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 19

  • Djurgardens vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 24'
    Tobias Fjeld Gulliksen
    0-0
  • 30'
    0-0
     Bersant Celina
     Dino Besirevic
  • 39'
    0-1
    goal Bersant Celina (Assist:Taha Ayari)
  • 43'
    0-1
    Bersant Celina
  • 46'
    Jacob Une Larsson  
    Miro Tenho  
    0-1
  • 57'
    Tokmac Nguen  
    Gustav Medonca Wikheim  
    0-1
  • 57'
    Jacob Rinne  
    Malkolm Nilsson  
    0-1
  • 57'
    Haris Radetinac  
    Lars Erik Oskar Fallenius  
    0-1
  • 63'
    0-2
    goal Rui Modesto
  • 66'
    Adam Stahl
    0-2
  • 74'
    Daniel Stensson  
    Rasmus Schuller  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Ismael Diawara
     Kristoffer Nordfeldt
  • 80'
    0-2
     Omar Faraj
     Ioannis Pittas
  • 80'
    0-2
     Alexander Milosevic
     Taha Ayari
  • 81'
    Viktor Bergh
    0-2
  • 90'
    Jacob Une Larsson
    0-2
  • Djurgardens vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    30
    Malkolm Nilsson
    19
    Viktor Bergh
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    18
    Adam Stahl
    6
    Rasmus Schuller
    14
    Besard Sabovic
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    15
    Lars Erik Oskar Fallenius
    11
    Deniz Hummet
    28
    Ioannis Pittas
    45
    Taha Ayari
    19
    Dino Besirevic
    24
    Lamine Dabo
    7
    Anton Saletros
    32
    Rui Modesto
    17
    Mads Thychosen
    16
    Benjamin Hansen
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    2
    Eskil Edh
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Magnus Eriksson
    27Keita Kosugi
    20Tokmac Nguen
    26August Priske
    9Haris Radetinac
    35Jacob Rinne
    13Daniel Stensson
    17Peter Therkildsen
    4Jacob Une Larsson
    Victor Andersson 43
    Axel Bjornstrom 12
    Bersant Celina 10
    Ismael Diawara 30
    Ahmad Faqa 37
    Omar Faraj 9
    John Guidetti 11
    Alexander Milosevic 5
    Erik Ring 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    AIK Solna
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 15
    Long pass
    17
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation