Kết quả KFUM Oslo vs Tromso IL, 22h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 19

  • KFUM Oslo vs Tromso IL: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Vegard Erlien
  • 57'
    0-0
    Mamadou Thierno Barry
  • 59'
    0-0
     Jakob Napoleon Romsaas
     Heine Larsen
  • 59'
    0-0
     Lasse Selvag Nordas
     Vegard Erlien
  • 59'
    0-0
     Leo Cornic
     Winston Robin Yaw Paintsil
  • 63'
    Obilor Denzel Okeke  
    Remi Andre Svindland  
    0-0
  • 63'
    Teodor Haltvik  
    Moussa Nije  
    0-0
  • 74'
    Jonas Lange Hjorth  
    David Hickson Gyedu  
    0-0
  • 74'
    Mame Mor Ndiaye  
    Johannes Hummelvoll-Nunez  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Anders Jenssen
     Mamadou Thierno Barry
  • 79'
    0-1
    goal Leo Cornic
  • 87'
    Niclas Semmen  
    Ayoub Aleesami  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jakob Napoleon Romsaas
  • KFUM Oslo vs Tromso IL: Đội hình chính và dự bị

  • KFUM Oslo3-4-3
    1
    Emil Odegaard
    22
    Dadi Dodou Gaye
    4
    Momodou Lion Njie
    3
    Ayoub Aleesami
    42
    David Hickson Gyedu
    7
    Robin Rasch
    8
    Simen Hestnes
    33
    Amin Nouri
    10
    Moussa Nije
    9
    Johannes Hummelvoll-Nunez
    6
    Remi Andre Svindland
    19
    Heine Larsen
    15
    Vegard Erlien
    17
    Winston Robin Yaw Paintsil
    6
    Jens Hjertoe-Dahl
    11
    Ruben Yttergard Jenssen
    8
    Kent Are Antonsen
    23
    Runar Norheim
    14
    Mamadou Thierno Barry
    21
    Tobias Kvalvagnes Guddal
    4
    Vetle Skjaervik
    1
    Jakob Haugaard
    Tromso IL3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 13William Da Rocha
    17Teodor Haltvik
    16Jonas Lange Hjorth
    14Hakon Helland Hoseth
    28Mame Mor Ndiaye
    11Obilor Denzel Okeke
    43Adam Esparza Saldana
    25Sverre Hakami Sandal
    19Niclas Semmen
    Leo Cornic 2
    David Edvardsson 20
    Anders Jenssen 5
    Lasse Nilsen 25
    Lasse Selvag Nordas 9
    Christophe Psyche 28
    Jakob Napoleon Romsaas 10
    Simon Thomas 12
    Felix Vrede Winther 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johannes Moesgaard
    Gaute Helstrup
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • KFUM Oslo vs Tromso IL: Số liệu thống kê

  • KFUM Oslo
    Tromso IL
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 595
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    34
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation