Kết quả Ordabasy vs Lokomotiv Astana, 21h00 ngày 22/09
Kết quả Ordabasy vs Lokomotiv Astana
Đối đầu Ordabasy vs Lokomotiv Astana
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:00
-
Ordabasy 42Lokomotiv Astana 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.82O 2
0.80U 2
1.021
2.70X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 21
-
Ordabasy vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
-
15'0-0Aleksa Amanovic
-
24'0-1Vorogovskiy
-
26'Yakhshiboev1-1
-
33'Shakhboz Umarov1-1
-
45'2-1
-
45'2-2
-
61'2-3
-
73'Sergey Ignatowicz2-3
-
76'2-4
-
79'2-4Nazmi Gripshi
-
89'Gafurzhan Suyumbayev2-4
-
90'Yerkebulan Tungyshbaev2-4
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
-
OrdabasyLokomotiv Astana
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
39Pha tấn công93
-
-
29Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation