Kết quả Bỉ vs Romania, 02h00 ngày 23/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Bỉ vs Romania: Diễn biến chính

  • 2'
    Youri Tielemans (Assist:Romelu Lukaku) goal 
    1-0
  • 35'
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    1-0
  • 56'
    Leandro Trossard  
    Dodi Lukebakio Ngandoli  
    1-0
  • 59'
    1-0
    Nicusor Bancu
  • 63'
    Romelu Lukaku Goal Disallowed
    1-0
  • 65'
    1-0
    Marius Marin
  • 68'
    1-0
     Darius Dumitru Olaru
     Marius Marin
  • 68'
    1-0
     Ianis Hagi
     Valentin Mihaila
  • 72'
    Yannick Ferreira Carrasco  
    Jeremy Doku  
    1-0
  • 72'
    Orel Mangala  
    Youri Tielemans  
    1-0
  • 77'
    Zeno Debast  
    Arthur Theate  
    1-0
  • 80'
    Kevin De Bruyne goal 
    2-0
  • 81'
    2-0
     Denis Alibec
     Denis Dragus
  • 90'
    2-0
     Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
     Andrei Ratiu
  • Bỉ vs Romania: Đội hình chính và dự bị

  • Bỉ4-2-3-1
    1
    Koen Casteels
    3
    Arthur Theate
    5
    Jan Vertonghen
    4
    Wout Faes
    21
    Timothy Castagne
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    22
    Jeremy Doku
    7
    Kevin De Bruyne
    14
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    10
    Romelu Lukaku
    19
    Denis Dragus
    20
    Dennis Man
    18
    Razvan Marin
    21
    Nicolae Stanciu
    13
    Valentin Mihaila
    6
    Marius Marin
    2
    Andrei Ratiu
    3
    Radu Dragusin
    15
    Andrei Burca
    11
    Nicusor Bancu
    1
    Florin Nita
    Romania4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yannick Ferreira Carrasco
    9Leandro Trossard
    2Zeno Debast
    18Orel Mangala
    19Johan Bakayoko
    25Maxim de Cuyper
    17Charles De Ketelaere
    23Arthur Vermeeren
    13Sels Matz
    12Thomas Kaminski
    16Aster Vranckx
    20Lois Openda
    Denis Alibec 7
    Darius Dumitru Olaru 14
    Ianis Hagi 10
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23
    George Puscas 9
    Stefan Tarnovanu 16
    Vasile Mogos 22
    Florinel Coman 17
    Bogdan Racovitan 24
    Horatiu Moldovan 12
    Alexandru Cicaldau 8
    Adrian Sut 26
    Daniel Birligea 25
    Adrian Rusu 4
    Ionut Nedelcearu 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Domenico Tedesco
    Edward Iordanescu
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bỉ vs Romania: Số liệu thống kê

  • Bỉ
    Romania
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 3 1 1 1 4 3 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 2 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 3 3 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 2 4 -2 4

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2