Kết quả Séc vs Thổ Nhĩ Kỳ, 02h00 ngày 27/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Séc vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 11'
    Antonin Barak
    0-0
  • 20'
    Antonin Barak
    0-0
  • 31'
    0-0
    Salih Ozcan
  • 34'
    Patrik Schick
    0-0
  • 37'
    0-0
    Kenan Yildiz
  • 46'
    0-0
     Kaan Ayhan
     Salih Ozcan
  • 49'
    0-0
    Ismail Yuksek
  • 51'
    0-1
    goal Hakan Calhanoglu (Assist:Ismail Yuksek)
  • 55'
    Tomas Chory  
    Adam Hlozek  
    0-1
  • 55'
    Matej Kovar  
    Jindrich Stanek  
    0-1
  • 55'
    Jan Kuchta  
    Mojmir Chytil  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Okay Yokuslu
     Ismail Yuksek
  • 64'
    0-1
    Fehmi Mert Gunok
  • 66'
    Tomas Soucek (Assist:Robin Hranac) goal 
    1-1
  • 66'
    1-1
    Hakan Calhanoglu
  • 68'
    1-1
    Ugurcan Cakir
  • 75'
    Ondrej Lingr  
    Lukas Provod  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Cenk Tosun
     Arda Guler
  • 76'
    1-1
     Muhammed Kerem Akturkoglu
     Kenan Yildiz
  • 81'
    Matej Jurasek  
    David Jurasek  
    1-1
  • 81'
    1-1
    Mert Muldur
  • 84'
    Vitezslav Jaros
    1-1
  • 85'
    1-1
    Samet Akaydin
  • 85'
    Lukas Cerv
    1-1
  • 87'
    1-1
     Orkun Kokcu
     Hakan Calhanoglu
  • 90'
    1-2
    goal Cenk Tosun (Assist:Orkun Kokcu)
  • 90'
    Tomas Chory
    1-2
  • 90'
    1-2
    Arda Guler
  • 90'
    Tomas Soucek
    1-2
  • 90'
    1-2
    Kaan Ayhan
  • 90'
    1-2
    Orkun Kokcu
  • 90'
    Ladislav Krejci
    1-2
  • Séc vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị

  • Séc3-4-2-1
    1
    Jindrich Stanek
    18
    Ladislav Krejci
    4
    Robin Hranac
    3
    Tomas Holes
    15
    David Jurasek
    14
    Lukas Provod
    22
    Tomas Soucek
    5
    Vladimir Coufal
    9
    Adam Hlozek
    7
    Antonin Barak
    13
    Mojmir Chytil
    21
    Baris Yilmaz
    8
    Arda Guler
    10
    Hakan Calhanoglu
    19
    Kenan Yildiz
    15
    Salih Ozcan
    16
    Ismail Yuksek
    18
    Mert Muldur
    4
    Samet Akaydin
    3
    Merih Demiral
    20
    Ferdi Kadioglu
    1
    Fehmi Mert Gunok
    Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Tomas Chory
    16Matej Kovar
    11Jan Kuchta
    20Ondrej Lingr
    26Matej Jurasek
    10Patrik Schick
    17Vaclav Cerny
    8Petr Sevcik
    24Tomas Vlcek
    23Vitezslav Jaros
    2David Zima
    6Martin Vitik
    25Pavel Sulc
    21Lukas Cerv
    12David Doudera
    Cenk Tosun 9
    Okay Yokuslu 5
    Kaan Ayhan 22
    Orkun Kokcu 6
    Muhammed Kerem Akturkoglu 7
    Irfan Can Kahveci 17
    Zeki Celik 2
    Ugurcan Cakir 23
    Yusuf Yazici 11
    Altay Bayindi 12
    Yunus Akgun 25
    Ahmetcan Kaplan 13
    Bertug Yildirim 26
    Semih Kilicsoy 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Silhavy
    Stefan Kuntz
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Séc vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • Séc
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    9
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 228
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 3 2 0 1 5 3 2 6
2 Thổ Nhĩ Kỳ 3 2 0 1 5 5 0 6
3 Georgia 3 1 1 1 4 4 0 4
4 Séc 3 0 1 2 3 5 -2 1

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bỉ 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Áo 8 6 1 1 17 7 10 19
3 Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 -10 7
5 Estonia 8 0 1 7 2 22 -20 1