Kết quả Thụy Điển vs Estonia, 00h00 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Thụy Điển vs Estonia: Diễn biến chính

  • 22'
    Viktor Claesson (Assist:Ludwig Augustinsson) goal 
    1-0
  • 55'
    Emil Forsberg (Assist:Viktor Claesson) goal 
    2-0
  • 56'
    2-0
     Sergei Zenjov
     Georgi Tunjov
  • 56'
    2-0
     Vlasiy Sinyavskiy
     Bogdan Vastsuk
  • 62'
    2-0
     Henri Anier
     Oliver Jurgens
  • 62'
    2-0
     Marten Kuusk
     Joonas Tamm
  • 69'
    2-0
    Marten Kuusk
  • 72'
    Filip Helander
    2-0
  • 72'
    Mattias Svanberg  
    Emil Forsberg  
    2-0
  • 72'
    Hugo Emanuel Larsson  
    Albin Ekdal  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Alex Tamm
     Artur Pikk
  • 85'
    Kristoffer Olsson  
    Jens Cajuste  
    2-0
  • 85'
    Robin Quaison  
    Viktor Claesson  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Markus Poom
  • Thụy Điển vs Estonia: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Điển4-4-2
    1
    Robin Olsen
    6
    Ludwig Augustinsson
    4
    Filip Helander
    3
    Victor Nilsson-Lindelof
    2
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    10
    Emil Forsberg
    8
    Albin Ekdal
    9
    Jens Cajuste
    21
    Dejan Kulusevski
    7
    Viktor Claesson
    17
    Viktor Gyokeres
    9
    Oliver Jurgens
    21
    Bogdan Vastsuk
    7
    Georgi Tunjov
    6
    Rasmus Peetson
    4
    Mattias Kait
    20
    Markus Poom
    3
    Artur Pikk
    16
    Joonas Tamm
    13
    Maksim Paskotsi
    18
    Karol Mets
    12
    Karl Hein
    Estonia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Kristoffer Olsson
    22Robin Quaison
    19Mattias Svanberg
    16Hugo Emanuel Larsson
    18Samuel Gustafson
    15Hjalmar Ekdal
    13Ken Sema
    5Isak Hien
    11Marcus Rohden
    12Viktor Johansson
    14Linus Wahlqvist
    23Kristoffer Nordfeldt
    Marten Kuusk 2
    Henri Anier 8
    Sergei Zenjov 10
    Alex Tamm 11
    Vlasiy Sinyavskiy 23
    Martin Miller 17
    Michael Lilander 15
    Edgar Tur 19
    Matvei Igonen 1
    Mark Oliver Roosnupp 5
    Karl Andre Vallner 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janne Andersson
    Thomas Häberli
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thụy Điển vs Estonia: Số liệu thống kê

  • Thụy Điển
    Estonia
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 557
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 3 2 0 1 5 3 2 6
2 Thổ Nhĩ Kỳ 3 2 0 1 5 5 0 6
3 Georgia 3 1 1 1 4 4 0 4
4 Séc 3 0 1 2 3 5 -2 1

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bỉ 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Áo 8 6 1 1 17 7 10 19
3 Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 -10 7
5 Estonia 8 0 1 7 2 22 -20 1