Kết quả Romania vs Hà Lan, 22h59 ngày 02/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng 1/8 Final

  • Romania vs Hà Lan: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Cody Gakpo (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
  • 38'
    Bogdan Racovitan  
    Vasile Mogos  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Donyell Malen
     Steven Bergwijn
  • 63'
    0-1
    Cody Gakpo Goal Disallowed
  • 67'
    Marius Marin
    0-1
  • 69'
    0-1
     Joey Veerman
     Jerdy Schouten
  • 69'
    0-1
     Micky van de Ven
     Nathan Ake
  • 72'
    Denis Alibec  
    Ianis Hagi  
    0-1
  • 72'
    Alexandru Cicaldau  
    Marius Marin  
    0-1
  • 72'
    Valentin Mihaila  
    Denis Dragus  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Denzel Dumfries
  • 81'
    Nicolae Stanciu
    0-1
  • 83'
    0-2
    goal Donyell Malen (Assist:Cody Gakpo)
  • 84'
    0-2
     Wout Weghorst
     Cody Gakpo
  • 88'
    Darius Dumitru Olaru  
    Nicolae Stanciu  
    0-2
  • 90'
    0-2
    Donyell Malen
  • 90'
    0-3
    goal Donyell Malen (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
  • 90'
    0-3
     Daley Blind
     Memphis Depay
  • Romania vs Hà Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Romania4-1-4-1
    1
    Florin Nita
    22
    Vasile Mogos
    15
    Andrei Burca
    3
    Radu Dragusin
    2
    Andrei Ratiu
    6
    Marius Marin
    10
    Ianis Hagi
    21
    Nicolae Stanciu
    18
    Razvan Marin
    20
    Dennis Man
    19
    Denis Dragus
    25
    Steven Bergwijn
    10
    Memphis Depay
    11
    Cody Gakpo
    24
    Jerdy Schouten
    7
    Xavi Quentin Shay Simons
    14
    Tijani Reijnders
    22
    Denzel Dumfries
    6
    Stefan de Vrij
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Nathan Ake
    1
    Bart Verbruggen
    Hà Lan4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Denis Alibec
    8Alexandru Cicaldau
    14Darius Dumitru Olaru
    24Bogdan Racovitan
    13Valentin Mihaila
    9George Puscas
    5Ionut Nedelcearu
    4Adrian Rusu
    26Adrian Sut
    12Horatiu Moldovan
    23Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    16Stefan Tarnovanu
    25Daniel Birligea
    Daley Blind 17
    Wout Weghorst 9
    Donyell Malen 18
    Joey Veerman 16
    Micky van de Ven 15
    Georginio Wijnaldum 8
    Mark Flekken 23
    Justin Bijlow 13
    Matthijs de Ligt 3
    Lutsharel Geertruida 2
    Ryan Jiro Gravenberch 26
    Joshua Zirkzee 21
    Ian Maatsen 20
    Jeremie Frimpong 12
    Brian Brobbey 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Iordanescu
    Ronald Koeman
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Romania vs Hà Lan: Số liệu thống kê

  • Romania
    Hà Lan
  • 4
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    10
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 269
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH EURO 2024