Kết quả Malta vs Macedonia, 01h45 ngày 13/09
Kết quả Malta vs Macedonia
Đối đầu Malta vs Macedonia
Phong độ Malta gần đây
Phong độ Macedonia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 13/09/202301:45
-
Malta 30Macedonia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.82O 2.25
0.97U 2.25
0.851
5.00X
3.402
1.60Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malta vs Macedonia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Malta vs Macedonia: Diễn biến chính
-
5'0-1Elif Elmas (Assist:Enis Bardhi)
-
27'Teddy Teuma0-1
-
39'Steve Borg0-1
-
41'0-2Jovan Manev (Assist:Enis Bardhi)
-
46'Yankam Yannick
Bjorn Kristensen0-2 -
46'Luke Montebello
Jodi Jones0-2 -
46'Cain Attard
Joseph Essien Mbong0-2 -
66'Ryan Camenzuli0-2
-
72'Paul Mbong
Kyrian Nwoko0-2 -
80'0-2Agon Elezi
Jani Atanasov -
80'0-2Nikola Serafimov
Gjoko Zajkov -
85'0-2Damjan Siskovski
-
86'0-2Stefan Askovski
Bojan Dimoski -
88'0-2Jovan Manev
-
89'Brandon Diego Paiber
Matthew Guillaumier0-2 -
90'0-2Milan Ristovski
Bojan Miovski
-
Malta vs Macedonia: Đội hình chính và dự bị
-
Malta3-4-2-11Henry Bonello22Zach Muscat13Enrico Pepe4Steve Borg3Ryan Camenzuli19Bjorn Kristensen6Matthew Guillaumier7Joseph Essien Mbong23Jodi Jones10Teddy Teuma14Kyrian Nwoko20Bojan Miovski7Elif Elmas10Enis Bardhi21Bojan Dimoski18Isnik Alimi11Jani Atanasov8Ezgjan Alioski15Jovan Manev4Gjoko Zajkov6Visar Musliu22Damjan Siskovski
- Đội hình dự bị
-
9Luke Montebello2Cain Attard11Brandon Diego Paiber8Paul Mbong20Yankam Yannick21Jean Borg15Juan Corbalan5Kurt Shaw18Jurgen Degabriele16Jake Galea12Matthew Grech17Adam OverendStefan Askovski 3Milan Ristovski 19Agon Elezi 17Nikola Serafimov 14Aleksandar Trajkovski 9David Babunski 16Ilja Nestorovski 23Igor Aleksovski 12Ljupco Doriev 13Davor Zdravkovski 5Ahmed Iljazovski 2Davor Taleski 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Blagoja Milevski
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Malta vs Macedonia: Số liệu thống kê
-
MaltaMacedonia
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
501Số đường chuyền457
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
28Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn4
-
-
24Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
108Pha tấn công100
-
-
46Tấn công nguy hiểm16
-
BXH EURO 2024
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
2 | Italia | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 14 |
3 | Ukraine | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 |
4 | Macedonia | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 20 | -10 | 8 |
5 | Malta | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 20 | -18 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp