Kết quả Romania vs Kosovo, 01h45 ngày 13/09
Kết quả Romania vs Kosovo
Đối đầu Romania vs Kosovo
Phong độ Romania gần đây
Phong độ Kosovo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 13/09/202301:45
-
Romania 32Kosovo 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.04O 2.25
1.01U 2.25
0.811
1.83X
3.302
4.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Romania vs Kosovo
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Romania vs Kosovo: Diễn biến chính
-
9'Andrei Burca0-0
-
14'0-0Bernard Berisha
-
18'0-0Vedat Muriqi
-
33'George Puscas0-0
-
33'0-0Amir Rrahmani
-
42'0-0Vedat Muriqi
-
46'Denis Alibec
George Puscas0-0 -
52'0-0Mergim Vojvoda
-
52'Nicusor Bancu0-0
-
54'0-0Florent Muslija
Valon Berisha -
54'0-0Florent Hadergjonaj
Milot Rashica -
59'0-0Florian Loshaj
-
61'Nicolae Stanciu0-0
-
63'Razvan Marin
Andrei Burca0-0 -
64'0-0Ibrahim Dresevic
Edon Zhegrova -
71'Valentin Mihaila
Florinel Coman0-0 -
72'Olimpiu Vasile Morutan
Ianis Hagi0-0 -
77'Darius Dumitru Olaru
Alexandru Cicaldau0-0 -
81'0-0Ismajl Beka
Mergim Vojvoda -
82'0-0Albion Rrahmani
Bernard Berisha -
83'Nicolae Stanciu1-0
-
90'Valentin Mihaila (Assist:Andrei Ratiu)2-0
-
Romania vs Kosovo: Đội hình chính và dự bị
-
Romania4-1-4-112Horatiu Moldovan11Nicusor Bancu15Andrei Burca3Radu Dragusin2Andrei Ratiu5Vladimir Screciu20Florinel Coman8Alexandru Cicaldau10Nicolae Stanciu14Ianis Hagi9George Puscas7Milot Rashica18Vedat Muriqi10Edon Zhegrova14Valon Berisha19Florian Loshaj23Bernard Berisha15Mergim Vojvoda13Amir Rrahmani3Fidan Aliti17Leart Paqarada12Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
7Denis Alibec18Razvan Marin19Darius Dumitru Olaru13Valentin Mihaila21Olimpiu Vasile Morutan22Mario Camora6Marius Marin4Adrian Rusu16Mihai Aioani23Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor1Stefan Tarnovanu17Daniel BirligeaIsmajl Beka 4Albion Rrahmani 11Florent Hadergjonaj 2Ibrahim Dresevic 20Florent Muslija 8Altin Zeqiri 21Meriton Korenica 9Visar Bekaj 16Kreshnik Hajrizi 6Ermal Krasniqi 22Betim Fazliji 5Samir Ujkani 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edward IordanescuPrimoz Gliha
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Romania vs Kosovo: Số liệu thống kê
-
RomaniaKosovo
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
12Sút Phạt5
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
563Số đường chuyền209
-
-
86%Chuyền chính xác61%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
117Pha tấn công62
-
-
59Tấn công nguy hiểm29
-
BXH EURO 2024
Group I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 5 | 11 | 22 |
2 | Thụy Sĩ | 10 | 4 | 5 | 1 | 22 | 11 | 11 | 17 |
3 | Israel | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 |
4 | Belarus | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 |
5 | Kosovo | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
6 | Andorra | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 20 | -17 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp