Kết quả Ukraine vs Malta, 22h59 ngày 19/06
-
Thứ hai, Ngày 19/06/202322:59
-
Ukraine 21Malta 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.83+2.25
1.01O 3.5
0.87U 3.5
0.911
1.02X
13.502
29.00Hiệp 1-1
0.97+1
0.85O 1.5
0.99U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ukraine vs Malta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Ukraine vs Malta: Diễn biến chính
-
43'Vladyslav Vanat0-0
-
45'0-0Matthew Grech
Henry Bonello -
46'Vitaliy Mykolenko
Mykola Matvyenko0-0 -
46'0-0Alexander Satariano
Kyrian Nwoko -
50'Taras Stepanenko Penalty awarded0-0
-
51'0-0Jean Borg
-
52'Andriy Yarmolenko0-0
-
56'Ruslan Malinovskyi0-0
-
62'0-0Shaun Dimech
Jodi Jones -
63'Vitaliy Buyalskyi
Ruslan Malinovskyi0-0 -
63'Artem Dovbyk
Vladyslav Vanat0-0 -
70'0-0Steve Borg
-
72'Viktor Tsygankov1-0
-
81'Serhiy Sydorchuk
Andriy Yarmolenko1-0 -
87'1-0Jake Grech
Teddy Teuma -
87'1-0Jurgen Degabriele
Joseph Essien Mbong -
90'Oleksandr Svatok
Viktor Tsygankov1-0
-
Ukraine vs Malta: Đội hình chính và dự bị
-
Ukraine4-2-3-112Anatolii Trubin22Mykola Matvyenko4Serhiy Kryvtsov13Ilya Zabarnyi17Yukhym Konoplya21Heorhii Sudakov6Taras Stepanenko15Viktor Tsygankov8Ruslan Malinovskyi7Andriy Yarmolenko9Vladyslav Vanat9Kyrian Nwoko11Jodi Jones7Joseph Essien Mbong6Matthew Guillaumier10Teddy Teuma20Yankam Yannick3Ryan Camenzuli22Nicky Muscat4Steve Borg23Jean Borg1Henry Bonello
- Đội hình dự bị
-
5Serhiy Sydorchuk14Vitaliy Buyalskyi3Oleksandr Svatok11Artem Dovbyk16Vitaliy Mykolenko10Mykhailo Mudryk2Eduard Sobol1Georgi Bushchan20Oleksandr Zubkov18Oleksandr Tymchyk23Andriy Lunin19Danylo IgnatenkoJake Grech 8Jurgen Degabriele 18Shaun Dimech 21Alexander Satariano 14Matthew Grech 12Cain Attard 2Juan Corbalan 15Ferdinando Apap 13Kurt Shaw 5Matthias Debono 16Zach Muscat 17Stephen Pisani 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serhiy Stanislavovych Rebrov
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ukraine vs Malta: Số liệu thống kê
-
UkraineMalta
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
526Số đường chuyền301
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu16
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn7
-
-
16Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách9
-
-
149Pha tấn công61
-
-
66Tấn công nguy hiểm28
-
BXH EURO 2024
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
2 | Italia | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 14 |
3 | Ukraine | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 |
4 | Macedonia | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 20 | -10 | 8 |
5 | Malta | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 20 | -18 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp