Đối đầu Albania U19Nữ vs Cyprus Nữ U19, 00h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 nữ Châu Âu 2024-2025: Albania U19Nữ vs Cyprus Nữ U19

  • Giải đấu: U19 nữ Châu Âu
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 29/10/2023 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Albania U19Nữ vs Cyprus Nữ U19 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Albania U19Nữ vs Cyprus Nữ U19

- Thống kê lịch sử đối đầu Albania U19Nữ vs Cyprus Nữ U19: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Albania U19Nữ vs Cyprus Nữ U19: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U19 nữ Châu Âu 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Albania U19Nữ vs Cyprus Nữ U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Albania U19Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
Albania U19Nữ (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albania U19Nữ thắng
Bại: là số trận Albania U19Nữ thua

BXH Vòng Bảng U19 nữ Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albania U19NữCyprus Nữ U19 trên Bảng xếp hạng của U19 nữ Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U19 nữ Châu Âu 2024-2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Switzerland (W) U19 1 1 0 0 15 0 15 3
2 Albania U19(W) 1 1 0 0 2 1 1 3
3 Lithuania (W) U19 1 0 0 1 1 2 -1 0
4 Cyprus (W) U19 1 0 0 1 0 15 -15 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) U19 1 1 0 0 4 0 4 3
2 Italy (W) U19 1 1 0 0 2 1 1 3
3 Hungary (W) U19 1 0 0 1 1 2 -1 0
4 Northern Ireland (W) U19 1 0 0 1 0 4 -4 0
Cập nhật: