Đối đầu Austria Nữ U19 vs Poland Nữ U19, 22h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 nữ Châu Âu 2024-2025: Austria Nữ U19 vs Poland Nữ U19

  • Giải đấu: U19 nữ Châu Âu
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/10/2023 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Austria Nữ U19 vs Poland Nữ U19 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Austria Nữ U19 vs Poland Nữ U19

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ U19 vs Poland Nữ U19: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ U19 vs Poland Nữ U19: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U19 nữ Châu Âu 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ U19 vs Poland Nữ U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Austria Nữ U19 (sân nhà) 2 1 1 0
Austria Nữ U19 (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Nữ U19 thắng
Bại: là số trận Austria Nữ U19 thua

BXH Vòng Bảng U19 nữ Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Nữ U19Poland Nữ U19 trên Bảng xếp hạng của U19 nữ Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U19 nữ Châu Âu 2024-2025:

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Azerbaijan (W) U19 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Moldova (W) U19 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Slovenia (W) U19 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Kosovo U19(W) 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Austria (W) U19 1 1 0 0 3 0 3 3
2 Denmark (W) U19 1 0 1 0 1 1 0 1
3 Poland (W) U19 1 0 1 0 1 1 0 1
4 Montenegro (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0
Cập nhật: