Đối đầu Trabzonspor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 16/9
Kết quả Trabzonspor vs Besiktas JK
Đối đầu Trabzonspor vs Besiktas JK
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor vs Besiktas JK
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Besiktas JK trước đây
-
24/05/2024Besiktas JK3 - 2Trabzonspor1 - 1L
-
04/02/2024Besiktas JK2 - 0Trabzonspor1 - 0L
-
18/09/2023Trabzonspor3 - 0Besiktas JK2 - 0W
-
17/04/2023Trabzonspor0 - 0Besiktas JK0 - 0D
-
17/10/2022Besiktas JK2 - 2Trabzonspor1 - 2D
-
04/04/2022Trabzonspor1 - 1Besiktas JK0 - 0D
-
06/11/2021Besiktas JK1 - 2Trabzonspor0 - 1W
-
31/01/2021Besiktas JK1 - 2Trabzonspor1 - 1W
-
14/09/2020Trabzonspor1 - 3Besiktas JK0 - 1L
-
23/02/2020Besiktas JK2 - 2Trabzonspor0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor vs Besiktas JK
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Besiktas JK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Besiktas JK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Besiktas JK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Trabzonspor (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor và Besiktas JK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Fenerbahce | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 | T H T T |
3 | Istanbul Basaksehir | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Besiktas JK | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
5 | Eyupspor | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | H T T H |
6 | Konyaspor | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B B H T |
7 | Sivasspor | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T B B T |
8 | Goztepe | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H H H T |
9 | Samsunspor | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | B T T B |
10 | Kasimpasa | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H H T |
11 | Antalyaspor | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 11 | -4 | 4 | H B T B |
12 | Caykur Rizespor | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 13 | -10 | 4 | H T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
14 | Bodrumspor | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B T B B |
15 | Trabzonspor | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
16 | Alanyaspor | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B H B |
17 | Kayserispor | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
18 | Hatayspor | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 1 | B H B B |
19 | Adana Demirspor | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp