Đối đầu Ba Lan vs Bồ Đào Nha, 01h45 ngày 13/10
Kết quả Ba Lan vs Bồ Đào Nha
Soi kèo phạt góc Ba Lan vs Bồ Đào Nha, 1h45 ngày 13/10
Đối đầu Ba Lan vs Bồ Đào Nha
Phong độ Ba Lan gần đây
Phong độ Bồ Đào Nha gần đây
UEFA Nations League 2024-2025: Ba Lan vs Bồ Đào Nha
-
Giải đấu: UEFA Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ba Lan vs Bồ Đào Nha trước đây
-
21/11/2018Portugal1 - 1Poland1 - 0D
-
12/10/2018Poland2 - 3Portugal1 - 2L
-
01/07/2016Portugal1 - 1Poland1 - 1D
-
09/09/2007Portugal2 - 2Poland0 - 1D
-
12/10/2006Poland2 - 1Portugal2 - 0W
-
01/03/2012Poland0 - 0Portugal0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ba Lan vs Bồ Đào Nha
- Thống kê lịch sử đối đầu Ba Lan vs Bồ Đào Nha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ba Lan vs Bồ Đào Nha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 2 | 0 | 1 | 1 |
EURO | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ba Lan vs Bồ Đào Nha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ba Lan (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ba Lan (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ba Lan thắng
Bại: là số trận Ba Lan thua
Thắng: là số trận Ba Lan thắng
Bại: là số trận Ba Lan thua
BXH Vòng Bảng UEFA Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ba Lan và Bồ Đào Nha trên Bảng xếp hạng của UEFA Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Liechtenstein | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Slovakia | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
3 | Estonia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Azerbaijan | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Georgia | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Séc | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
3 | Ukraine | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Albania | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Croatia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp