Đối đầu Lens vs Lyon, 01h45 ngày 16/9
Kết quả Lens vs Lyon
Nhận định, soi kèo Lens vs Lyon, 1h45 ngày 16/9
Đối đầu Lens vs Lyon
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Lyon gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lens vs Lyon
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lens vs Lyon trước đây
-
04/03/2024Lyon0 - 3Lens0 - 1W
-
02/12/2023Lens3 - 2Lyon1 - 1W
-
13/02/2023Lyon2 - 1Lens1 - 1L
-
03/10/2022Lens1 - 0Lyon0 - 0W
-
19/02/2022Lens1 - 1Lyon1 - 1D
-
31/10/2021Lyon2 - 1Lens2 - 0L
-
04/04/2021Lens1 - 1Lyon0 - 0D
-
07/01/2021Lyon3 - 2Lens1 - 0L
-
17/01/2015Lens0 - 2Lyon0 - 2L
-
04/01/2015Lens2 - 3Lyon0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Lens vs Lyon
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Lyon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Lyon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Lyon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lens (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Lens (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lens và Lyon trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Marseille | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 10 | T H T T |
3 | Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T H T |
4 | Nantes | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
5 | Lens | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
6 | Le Havre | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T T |
7 | Lille | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B B |
8 | Strasbourg | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
9 | Nice | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B H T B |
10 | Reims | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H T |
11 | Rennes | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
12 | Stade Brestois | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B T B |
13 | Lyon | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T |
14 | AJ Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
15 | Saint Etienne | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B B B T |
16 | Toulouse | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
17 | Montpellier | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 | H B B |
18 | Angers | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp