Đối đầu Portugal Nữ U19 vs North Macedonia Nữ U19, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 nữ Châu Âu 2024-2025: Portugal Nữ U19 vs North Macedonia Nữ U19

Lịch sử đối đầu Portugal Nữ U19 vs North Macedonia Nữ U19 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Portugal Nữ U19 vs North Macedonia Nữ U19

- Thống kê lịch sử đối đầu Portugal Nữ U19 vs North Macedonia Nữ U19: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Portugal Nữ U19 vs North Macedonia Nữ U19: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu ĐTQG 1 1 0 0
U19 nữ Châu Âu 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Portugal Nữ U19 vs North Macedonia Nữ U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Portugal Nữ U19 (sân nhà) 3 3 0 0
Portugal Nữ U19 (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portugal Nữ U19 thắng
Bại: là số trận Portugal Nữ U19 thua

BXH Vòng Bảng U19 nữ Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portugal Nữ U19North Macedonia Nữ U19 trên Bảng xếp hạng của U19 nữ Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U19 nữ Châu Âu 2024-2025:

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania (W) U19 1 1 0 0 12 0 12 3
2 Latvia (W) U19 1 0 1 0 0 0 0 1
3 Kazakhstan (W) U19 1 0 1 0 0 0 0 1
4 Liechtenstein (W) U19 1 0 0 1 0 12 -12 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) U19 1 1 0 0 4 0 4 3
2 Portugal (W) U19 1 1 0 0 2 0 2 3
3 Slovakia (W) U19 1 0 0 1 0 2 -2 0
4 North Macedonia (W) U19 1 0 0 1 0 4 -4 0
Cập nhật: