Đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos, 00h30 ngày 16/9
Kết quả PAOK Saloniki vs Panathinaikos
Đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki vs Panathinaikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos trước đây
-
16/05/2024PAOK Saloniki4 - 1Panathinaikos1 - 0W
-
31/03/2024Panathinaikos2 - 3PAOK Saloniki1 - 2W
-
29/01/2024PAOK Saloniki2 - 1Panathinaikos1 - 0W
-
01/10/2023Panathinaikos2 - 2PAOK Saloniki1 - 1D
-
04/05/2023Panathinaikos1 - 1PAOK Saloniki1 - 0D
-
24/04/2023PAOK Saloniki1 - 2Panathinaikos0 - 1L
-
23/01/2023Panathinaikos0 - 3PAOK Saloniki0 - 1W
-
22/02/2024Panathinaikos0 - 1PAOK Saloniki0 - 0W
-
15/02/2024PAOK Saloniki0 - 1Panathinaikos0 - 0L
-
27/01/2023Panathinaikos1 - 1PAOK Saloniki1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
PAOK Saloniki (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki và Panathinaikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | PAOK Saloniki | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
3 | AEK Athens | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T H T |
4 | Aris Thessaloniki | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H T H |
5 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
6 | Lamia | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T H B H |
7 | Panathinaikos | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
8 | OFI Crete | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H T |
9 | Asteras Tripolis | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H B |
10 | Panaitolikos Agrinio | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
11 | Kallithea | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H B H H |
12 | Volos NFC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
13 | Levadiakos | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B B |
14 | Panserraikos | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp