Đối đầu Murata vs SS Virtus, 00h00 ngày 24/2
Kết quả Murata vs SS Virtus
Đối đầu Murata vs SS Virtus
Phong độ Murata gần đây
Phong độ SS Virtus gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Murata vs SS Virtus
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Murata vs SS Virtus trước đây
-
26/10/2024SS Virtus2 - 1Murata1 - 1L
-
14/03/2024Murata0 - 1SS Virtus0 - 0L
-
02/12/2023SS Virtus2 - 0Murata1 - 0L
-
19/03/2023SS Virtus5 - 0Murata2 - 0L
-
27/11/2022Murata1 - 2SS Virtus0 - 1L
-
22/04/2022SS Virtus1 - 0Murata0 - 0L
-
16/03/2022Murata1 - 2SS Virtus0 - 0L
-
17/10/2020Murata1 - 1SS Virtus0 - 1D
-
28/10/2021Murata0 - 0SS Virtus0 - 0D
-
30/09/2021SS Virtus1 - 2Murata0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Murata vs SS Virtus
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SS Virtus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SS Virtus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SS Virtus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Murata (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Murata và SS Virtus trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 21 | 17 | 3 | 1 | 49 | 14 | 35 | 54 | T T T T T H |
2 | SP La Fiorita | 22 | 15 | 7 | 0 | 54 | 14 | 40 | 52 | T T H T H T |
3 | Folgore/Falciano | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 41 | T H B T H T |
4 | Fiorentino | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | H B T B H H |
5 | Tre Fiori | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 17 | 27 | 37 | B T T H B H |
6 | San Giovanni | 22 | 10 | 7 | 5 | 42 | 25 | 17 | 37 | T T H T H T |
7 | Tre Penne | 21 | 9 | 10 | 2 | 35 | 19 | 16 | 37 | B T H T T T |
8 | SP Cosmos | 22 | 10 | 6 | 6 | 48 | 27 | 21 | 36 | B H T B H T |
9 | Murata | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 22 | 4 | 30 | T T H T T B |
10 | Faetano | 22 | 7 | 2 | 13 | 18 | 45 | -27 | 23 | B B H T T B |
11 | SP Domagnano | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 28 | -10 | 22 | B H B T H H |
12 | SP Libertas | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B T B B B |
13 | Cailungo | 22 | 4 | 3 | 15 | 23 | 58 | -35 | 15 | B H B B T B |
14 | AC Juvenes | 22 | 3 | 5 | 14 | 12 | 26 | -14 | 14 | T B B B B H |
15 | San Marino Academy U22 | 21 | 3 | 3 | 15 | 20 | 47 | -27 | 12 | H B B B B H |
16 | S.S Pennarossa | 21 | 1 | 5 | 15 | 14 | 54 | -40 | 8 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp