Đối đầu Serbia vs Thụy Sĩ, 01h45 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025: Serbia vs Thụy Sĩ

  • Giải đấu: UEFA Nations League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/10/2024 01:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Serbia vs Thụy Sĩ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Serbia vs Thụy Sĩ

- Thống kê lịch sử đối đầu Serbia vs Thụy Sĩ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Serbia vs Thụy Sĩ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
World Cup 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Serbia vs Thụy Sĩ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Serbia (sân nhà) 2 0 0 2
Serbia (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Serbia thắng
Bại: là số trận Serbia thua

BXH Vòng Bảng UEFA Nations League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SerbiaThụy Sĩ trên Bảng xếp hạng của UEFA Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH UEFA Nations League 2024-2025:

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 3 2 1 0 6 1 5 7
2 Armenia 3 1 1 1 6 5 1 4
3 Latvia 3 1 0 2 2 7 -5 3
4 Đảo Faroe 3 0 2 1 3 4 -1 2

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ 3 2 1 0 4 1 3 7
2 Xứ Wales 3 1 2 0 4 3 1 5
3 Iceland 3 1 1 1 5 5 0 4
4 Montenegro 3 0 0 3 1 5 -4 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đan Mạch 2 2 0 0 4 0 4 6
2 Tây Ban Nha 2 1 1 0 4 1 3 4
3 Serbia 2 0 1 1 0 2 -2 1
4 Thụy Sĩ 2 0 0 2 1 6 -5 0
Cập nhật: