Kết quả Teplice vs Sigma Olomouc, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17

  • Teplice vs Sigma Olomouc: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Jachym Sip
  • 24'
    Nemanja Micevic
    0-0
  • 46'
    0-0
     Matej Mikulenka
     Jachym Sip
  • 46'
    0-0
     Michal Leibl
     Jiri Slama
  • 46'
    Abdallah Gningue  
    Mohamed Yasser  
    0-0
  • 63'
    Josef Svanda  
    Filip Horsky  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Jan Fiala
     Jan Navratil
  • 79'
    Jaroslav Harustak  
    Matej Radosta  
    0-0
  • 79'
    Richard Sedlacek  
    Robert Jukl  
    0-0
  • 89'
    Laco Takacs  
    Michal Bilek  
    0-0
  • 90'
    Laco Takacs (Assist:Richard Sedlacek) goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
    Jan Koutny
  • 90'
    1-0
     Adam Dohnalek
     Dele Israel
  • Teplice vs Sigma Olomouc: Đội hình chính và dự bị

  • Teplice4-1-4-1
    33
    Richard Ludha
    2
    Albert Labik
    18
    Nemanja Micevic
    28
    Jan Knapik
    27
    Ondrej Kricfalusi
    19
    Robert Jukl
    10
    Filip Horsky
    20
    Daniel Trubac
    6
    Michal Bilek
    35
    Matej Radosta
    12
    Mohamed Yasser
    11
    Yunusa Owolabi Muritala
    30
    Jan Navratil
    10
    Filip Zorvan
    6
    Jachym Sip
    7
    Radim Breite
    17
    Dele Israel
    34
    Matej Hadas
    38
    Jakub Pokorny
    21
    Jan Kral
    13
    Jiri Slama
    91
    Jan Koutny
    Sigma Olomouc4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 54Daniel Danihel
    21Jakub Emmer
    25Abdallah Gningue
    15Jaroslav Harustak
    4Jakub Hora
    1Ludek Nemecek
    13Richard Sedlacek
    3Josef Svanda
    24Pavel Svatek
    22Laco Takacs
    16Yegor Tsykalo
    Juraj Chvatal 20
    Adam Dohnalek 3
    Jakub Elbel 4
    Jan Fiala 18
    Jan Kliment 9
    Michal Leibl 28
    Matej Mikulenka 25
    Filip Slavicek 16
    Jiri Spacil 8
    Tadeas Stoppen 29
    Jan Vodhanel 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zdenko Frtala
    Vaclav Jilek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Teplice vs Sigma Olomouc: Số liệu thống kê

  • Teplice
    Sigma Olomouc
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 20 17 2 1 42 7 35 53 T T T T B T
2 FC Viktoria Plzen 20 13 4 3 39 17 22 43 T T H T T B
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Sigma Olomouc 20 8 5 7 30 31 -1 29 T B H B T T
7 Mlada Boleslav 20 7 7 6 31 23 8 28 H T T T B B
8 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs