Kết quả Liechtenstein Nữ U19 vs Kazakhstan Nữ U19, 17h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 nữ Châu Âu 2024-2025 » vòng Qual.B

  • Liechtenstein Nữ U19 vs Kazakhstan Nữ U19: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Shoketayeva A.
  • 9'
    0-1
    goal Popova V.
  • 14'
    0-2
    goal Aldanazar N.
  • 38'
    0-3
    goal Lozukova A. (Assist:Popova V.)
  • 39'
    0-4
    goal Popova V.
  • 66'
    0-5
    goal Aldanazar N. (Assist:Popova V.)
  • 71'
    0-6
    goal Aldanazar N. (Assist:Lozukova A.)
  • 80'
    Eberle G.
    0-6
  • 86'
    0-7
    goal Lozukova A.
  • 89'
    Morina D.
    0-7
  • 90'
    0-7
    Bekkozhina A.
  • BXH U19 nữ Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Liechtenstein Nữ U19 vs Kazakhstan Nữ U19: Số liệu thống kê

  • Liechtenstein Nữ U19
    Kazakhstan Nữ U19
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    32
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    21
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH U19 nữ Châu Âu 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania (W) U19 3 1 2 0 14 2 12 5
2 Kazakhstan (W) U19 3 1 2 0 7 0 7 5
3 Latvia (W) U19 3 1 2 0 5 2 3 5
4 Liechtenstein (W) U19 3 0 0 3 0 22 -22 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) U19 3 3 0 0 16 0 16 9
2 Portugal (W) U19 3 2 0 1 5 4 1 6
3 Slovakia (W) U19 3 1 0 2 4 10 -6 3
4 North Macedonia (W) U19 3 0 0 3 0 11 -11 0