Kết quả Austria Nữ vs nữ Đức, 01h30 ngày 06/04
Kết quả Austria Nữ vs nữ Đức
Đối đầu Austria Nữ vs nữ Đức
Phong độ Austria Nữ gần đây
Phong độ nữ Đức gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202401:30
-
Austria Nữ 12nữ Đức 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.90-1.75
0.94O 3
1.02U 3
0.801
12.00X
6.002
1.18Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austria Nữ vs nữ Đức
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League A
-
Austria Nữ vs nữ Đức: Diễn biến chính
-
9'Campbell E.1-0
-
17'Campbell E. (Assist:Barbara Dunst)2-0
-
39'2-1Klara Buhl (Assist:Lea Schuller)
-
49'2-2Klara Buhl (Assist:Sjoeke Nusken)
-
57'2-2Schulze-Solano B.
-
63'Zinsberger M.2-2
-
63'2-3Giulia Gwinn
-
90'2-3Lena Oberdorf
- BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Austria Nữ vs nữ Đức: Số liệu thống kê
-
Austria Nữnữ Đức
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
62Pha tấn công69
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
2 | Bulgaria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
4 | Kazakhstan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2 | Ukraine (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4 | Kosovo (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | Iceland (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3 | Austria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Poland (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp