Kết quả Serbia vs Tây Ban Nha, 01h45 ngày 06/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Serbia vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 5'
    Strahinja Erakovic
    0-0
  • 21'
    0-0
    Ayoze Perez
  • 27'
    0-0
    Daniel Carvajal Ramos
  • 41'
    0-0
    Lamine Yamal
  • 43'
    Veljko Birmancevic
    0-0
  • 46'
    Jan-Carlo Simic  
    Strahinja Erakovic  
    0-0
  • 56'
    0-0
     Alex Grimaldo
     Marc Cucurella
  • 57'
    0-0
     Mikel Oyarzabal
     Ayoze Perez
  • 59'
    0-0
    Robin Le Normand
  • 62'
    Kristijan Belic  
    Andrija Zivkovic  
    0-0
  • 67'
    0-0
    Dani Olmo
  • 69'
    Kristijan Belic
    0-0
  • 74'
    Marko Grujic  
    Lazar Samardzic  
    0-0
  • 74'
    Petar Ratkov  
    Luka Jovic  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Pedro Golzalez Lopez
     Fabian Ruiz Pena
  • 82'
    0-0
     Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
     Dani Olmo
  • 82'
    0-0
     Ferran Torres
     Nico Williams
  • 85'
    Stefan Mitrovic  
    Ivan Ilic  
    0-0
  • Serbia vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Serbia3-4-2-1
    1
    Predrag Rajkovic
    3
    Starhinja Pavlovic
    4
    Nikola Milenkovic
    16
    Strahinja Erakovic
    7
    Veljko Birmancevic
    10
    Sasa Lukic
    17
    Ivan Ilic
    2
    Kosta Nedeljkovic
    14
    Andrija Zivkovic
    11
    Lazar Samardzic
    8
    Luka Jovic
    15
    Ayoze Perez
    19
    Lamine Yamal
    10
    Dani Olmo
    17
    Nico Williams
    6
    Martin Zubimendi Ibanez
    8
    Fabian Ruiz Pena
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    3
    Robin Le Normand
    14
    Aymeric Laporte
    22
    Marc Cucurella
    1
    David Raya
    Tây Ban Nha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Marko Grujic
    21Stefan Mitrovic
    5Jan-Carlo Simic
    9Petar Ratkov
    19Kristijan Belic
    23Aleksandar Jovanovic
    6Srdjan Babic
    18Djordje Jovanovic
    13Aleksa Terzic
    12Marko Ilic
    22Milan Aleksic
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 9
    Alex Grimaldo 12
    Mikel Oyarzabal 21
    Ferran Torres 11
    Pedro Golzalez Lopez 20
    Alex Remiro 13
    Aleix Garcia Serrano 18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 5
    Pau Torres 4
    Robert Sanchez 23
    Oscar Mingueza 16
    Yeremi Pino 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dragan Stojkovic
    Luis de la Fuente
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Serbia vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • Serbia
    Tây Ban Nha
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 227
    Số đường chuyền
    612
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 17
    Long pass
    18
  •  
     
  • 37
    Pha tấn công
    147
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    92
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2