Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland, 01h45 ngày 10/09
Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland, 1h45 ngày 10/9
Đối đầu Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland
Phong độ Thổ Nhĩ Kỳ gần đây
Phong độ Iceland gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/09/202401:45
-
Iceland 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.53X
4.202
5.75Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland
-
Sân vận động: Ataturk Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland: Diễn biến chính
-
2'Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Mehmet Umut Nayir)1-0
-
37'1-1Gudlaugur Victor Palsson (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
-
44'1-1Daniel Leo Gretarsson
-
46'Orkun Kokcu
Hakan Calhanoglu1-1 -
46'1-1Willum Thor Willumsson
Mikael Neville Anderson -
52'Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Eren Elmali)2-1
-
58'Muhammed Kerem Akturkoglu Goal Disallowed2-1
-
59'2-1Orri Steinn Oskarsson
Gylfi Sigurdsson -
59'2-1Arnor Ingvi Traustason
Jon Dagur Thorsteinsson -
59'2-1Valgeir Lunddal Fridriksson
Gudlaugur Victor Palsson -
73'2-1Stefan Teitur Thordarson
-
74'Kenan Yildiz
Irfan Can Kahveci2-1 -
74'Zeki Celik
Mert Muldur2-1 -
81'Okay Yokuslu
Mehmet Umut Nayir2-1 -
86'Irfan Can Kahveci2-1
-
87'Kaan Ayhan
Ismail Yuksek2-1 -
88'Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Arda Guler)3-1
-
Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland: Đội hình chính và dự bị
-
Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-11Fehmi Mert Gunok13Eren Elmali14Abdulkerim Bardakci3Merih Demiral18Mert Muldur16Ismail Yuksek10Hakan Calhanoglu7Muhammed Kerem Akturkoglu17Irfan Can Kahveci8Arda Guler9Mehmet Umut Nayir22Andri Lucas Gudjohnsen10Gylfi Sigurdsson18Mikael Neville Anderson7Johann Berg Gudmundsson16Stefan Teitur Thordarson11Jon Dagur Thorsteinsson4Gudlaugur Victor Palsson6Hjortur Hermannsson20Daniel Leo Gretarsson14Kolbeinn Birgir Finnsson12Hakon Rafn Valdimarsson
- Đội hình dự bị
-
5Okay Yokuslu22Kaan Ayhan2Zeki Celik6Orkun Kokcu11Kenan Yildiz23Ugurcan Cakir15Salih Ozcan12Altay Bayindi19Emirhan Topcu21Eren Dinkci4Samet Akaydin20Can Yilmaz UzunArnor Ingvi Traustason 21Willum Thor Willumsson 15Valgeir Lunddal Fridriksson 3Orri Steinn Oskarsson 9Alfons Sampsted 2Arnor Sigurdsson 8Julius Magnusson 5Elias Rafn Olafsson 1Isak Bergmann Johannesson 19Logi Tomasson 17Patrik Sigurdur Gunnarsson 13Mikael Egill Ellertsson 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan KuntzAge Hareide
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Thổ Nhĩ Kỳ vs Iceland: Số liệu thống kê
-
Thổ Nhĩ KỳIceland
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút4
-
-
10Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
652Số đường chuyền347
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn3
-
-
23Ném biên14
-
-
4Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass18
-
-
126Pha tấn công75
-
-
43Tấn công nguy hiểm25
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 16 |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 |
3 | Đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xứ Wales | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 |
3 | Iceland | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
4 | Montenegro | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp