Kết quả Anh vs Đức, 01h45 ngày 27/09
-
Thứ ba, Ngày 27/09/202201:45
-
Anh3Đức 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.11O 2.25
1.00U 2.25
0.901
2.38X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.10O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anh vs Đức
-
Sân vận động: Wembley Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA Nations League 2022-2023 » vòng League A
-
Anh vs Đức: Diễn biến chính
-
37'Kyle Walker
John Stones0-0 -
46'0-0Timo Werner
Jonas Hofmann -
51'0-0Jamal Musiala Penalty awarded
-
52'0-1Ilkay Gundogan
-
66'Mason Mount
Raheem Sterling0-1 -
66'Bukayo Saka
Phil Foden0-1 -
67'0-2Kai Havertz (Assist:Timo Werner)
-
68'0-2Serge Gnabry
Leroy Sane -
68'0-2Robin Gosens
David Raum -
71'Luke Shaw (Assist:Reece James)1-2
-
75'Mason Mount (Assist:Bukayo Saka)2-2
-
79'2-2Thomas Muller
Jamal Musiala -
82'2-2Nico Schlotterbeck
-
82'Jude Bellingham Penalty awarded2-2
-
83'Harry Kane3-2
-
83'3-2Thilo Kehrer
-
87'3-3Kai Havertz
-
90'Jordan Henderson
Jude Bellingham3-3 -
90'3-3Armel Bella-Kotchap
Kai Havertz
-
Anh vs Đức: Đội hình chính và dự bị
-
Anh3-4-2-11Nick Pope6Harry Maguire5Eric Dier4John Stones3Luke Shaw7Declan Rice8Jude Bellingham2Reece James10Raheem Sterling11Phil Foden9Harry Kane7Kai Havertz18Jonas Hofmann14Jamal Musiala19Leroy Sane6Joshua Kimmich21Ilkay Gundogan5Thilo Kehrer15Niklas Sule23Nico Schlotterbeck3David Raum22Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
22Dean Henderson21Benjamin Chilwell16Conor Coady13Aaron Ramsdale15Kyle Walker18Bukayo Saka12Kieran Trippier23Tammy Abraham14Jordan Henderson17Marc Guehi20Ivan Toney19Mason MountThomas Muller 13Timo Werner 9Kevin Trapp 12Matthias Ginter 4Maximilian Arnold 8Robin Gosens 20Serge Gnabry 10Oliver Baumann 1Armel Bella-Kotchap 17Benjamin Henrichs 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth Southgate
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Anh vs Đức: Số liệu thống kê
-
AnhĐức
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
9Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
386Số đường chuyền581
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn4
-
-
17Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công24
-
-
11Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
105Pha tấn công95
-
-
66Tấn công nguy hiểm38
-
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp