Kết quả Đan Mạch vs Tây Ban Nha, 02h45 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Đan Mạch vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Mikel Oyarzabal (Assist:Ayoze Perez)
  • 33'
    Christian Norgaard
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Ayoze Perez (Assist:Dani Olmo)
  • 61'
    Gustav Isaksen  
    Albert Gronbaek  
    0-2
  • 61'
    Mikkel Damsgaard  
    Christian Norgaard  
    0-2
  • 62'
    0-2
     Fabian Ruiz Pena
     Alejandro Baena Rodriguez
  • 69'
    0-2
     Alvaro Morata
     Ayoze Perez
  • 70'
    0-2
     Marc Casado
     Martin Zubimendi Ibanez
  • 70'
    0-2
     Nico Williams
     Dani Olmo
  • 74'
    0-2
    Mikel Oyarzabal
  • 79'
    Andreas Skov Olsen  
    Christian Eriksen  
    0-2
  • 79'
    Kasper Dolberg  
    Rasmus Hojlund  
    0-2
  • 79'
    Pierre Emile Hojbjerg
    0-2
  • 80'
    0-2
     Pedro Golzalez Lopez
     Mikel Merino Zazon
  • 84'
    Gustav Isaksen goal 
    1-2
  • 87'
    Patrick Dorgu  
    Victor Bernth Kristansen  
    1-2
  • 90'
    Gustav Isaksen
    1-2
  • 90'
    Joachim Andersen
    1-2
  • 90'
    1-2
    Alvaro Morata
  • Đan Mạch vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Đan Mạch4-3-3
    1
    Kasper Schmeichel
    17
    Victor Bernth Kristansen
    3
    Jannik Vestergaard
    2
    Joachim Andersen
    18
    Alexander Bahr
    21
    Morten Hjulmand
    15
    Christian Norgaard
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    7
    Albert Gronbaek
    9
    Rasmus Hojlund
    10
    Christian Eriksen
    9
    Ayoze Perez
    21
    Mikel Oyarzabal
    10
    Dani Olmo
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    18
    Martin Zubimendi Ibanez
    6
    Mikel Merino Zazon
    2
    Pedro Porro
    5
    Daniel Vivian Moreno
    14
    Aymeric Laporte
    17
    Marc Cucurella
    1
    David Raya
    Tây Ban Nha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Kasper Dolberg
    11Andreas Skov Olsen
    14Mikkel Damsgaard
    8Gustav Isaksen
    13Patrick Dorgu
    20Yussuf Yurary Poulsen
    5Mads Roerslev Rasmussen
    19Jonas Older Wind
    4Victor Nelsson
    22Peter Vindahl Jensen
    16Mads Hermansen
    6Morten Frendrup
    Alvaro Morata 7
    Fabian Ruiz Pena 8
    Pedro Golzalez Lopez 20
    Nico Williams 11
    Marc Casado 15
    Alex Grimaldo 3
    Alex Remiro 13
    Robert Sanchez 23
    Oscar Mingueza 12
    Aitor Paredes 4
    Yeremi Pino 19
    Samu Omorodion 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kasper Hjulmand
    Luis de la Fuente
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đan Mạch vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • Đan Mạch
    Tây Ban Nha
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    531
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    34
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •