Kết quả Kosovo vs Romania, 01h45 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Kosovo vs Romania: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Dennis Man (Assist:Razvan Marin)
  • 49'
    0-1
    Dennis Man Penalty awarded
  • 50'
    Valon Berisha
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Razvan Marin
  • 66'
    Albion Rrahmani  
    Vedat Muriqi  
    0-2
  • 66'
    Ermal Krasniqi  
    Fisnik Asllani  
    0-2
  • 67'
    Florent Muslija  
    Valon Berisha  
    0-2
  • 69'
    Elvis Rexhbecaj
    0-2
  • 76'
    0-2
    Nicusor Bancu
  • 78'
    0-2
     Florinel Coman
     Dennis Man
  • 81'
    Mergim Vojvoda
    0-2
  • 81'
    Donat Rrudhani  
    Leart Paqarada  
    0-2
  • 81'
    Emir Sahiti  
    Edon Zhegrova  
    0-2
  • 82'
    0-3
    goal Denis Dragus
  • 83'
    0-3
     Ianis Hagi
     Valentin Mihaila
  • 83'
    0-3
     George Puscas
     Denis Dragus
  • 85'
    Mergim Vojvoda
    0-3
  • 86'
    0-3
     Alexandru Mitrita
     Nicolae Stanciu
  • 86'
    0-3
     Darius Dumitru Olaru
     Razvan Marin
  • 90'
    Amir Rrahmani
    0-3
  • 90'
    0-3
    Radu Dragusin
  • Kosovo vs Romania: Đội hình chính và dự bị

  • Kosovo4-4-2
    1
    Arijanet Muric
    23
    Leart Paqarada
    3
    Fidan Aliti
    13
    Amir Rrahmani
    15
    Mergim Vojvoda
    7
    Milot Rashica
    14
    Valon Berisha
    6
    Elvis Rexhbecaj
    10
    Edon Zhegrova
    11
    Fisnik Asllani
    18
    Vedat Muriqi
    20
    Dennis Man
    19
    Denis Dragus
    13
    Valentin Mihaila
    18
    Razvan Marin
    6
    Marius Marin
    10
    Nicolae Stanciu
    2
    Andrei Ratiu
    3
    Radu Dragusin
    15
    Andrei Burca
    11
    Nicusor Bancu
    1
    Florin Nita
    Romania4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Florent Muslija
    17Ermal Krasniqi
    9Albion Rrahmani
    20Emir Sahiti
    21Donat Rrudhani
    2Florent Hadergjonaj
    12Visar Bekaj
    5Lumbardh Dellova
    22Astrit Seljmani
    4Ilir Krasniqi
    19Lindon Emerllahu
    16Ilir Avdyli
    Alexandru Mitrita 22
    George Puscas 9
    Ianis Hagi 14
    Florinel Coman 17
    Darius Dumitru Olaru 21
    Denis Alibec 7
    Cristian Manea 4
    Virgil Eugen Ghița 5
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23
    Stefan Tarnovanu 16
    Andrei Artean 8
    Laurentiu Popescu 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Primoz Gliha
    Edward Iordanescu
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Kosovo vs Romania: Số liệu thống kê

  • Kosovo
    Romania
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •