Kết quả Wales vs Ba Lan, 01h45 ngày 26/09
Kết quả Xứ Wales vs Ba Lan
Đối đầu Xứ Wales vs Ba Lan
Phong độ Xứ Wales gần đây
Phong độ Ba Lan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/09/202201:45
-
Xứ Wales 40Ba Lan 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.12O 2.25
0.91U 2.25
0.951
2.38X
3.252
2.63Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xứ Wales vs Ba Lan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA Nations League 2022-2023 » vòng League A
-
Xứ Wales vs Ba Lan: Diễn biến chính
-
35'0-0Grzegorz Krychowiak
-
42'Rhys Norrington-Davies0-0
-
48'Neco Williams0-0
-
57'0-1Karol Swiderski (Assist:Robert Lewandowski)
-
58'Kieffer Moore
Rhys Norrington-Davies0-1 -
65'0-1Krzysztof Piatek
Karol Swiderski -
72'Rubin Colwill
Dylan Levitt0-1 -
83'0-1Sebastian Szymanski
Szymon Zurkowski -
85'Sorba Thomas
Connor Roberts0-1 -
88'0-1Bartosz Bereszynski
-
90'Kieffer Moore0-1
-
90'Brennan Johnson0-1
-
90'0-1Kamil Glik
-
90'0-1Robert Gumny
Bartosz Bereszynski
-
Xứ Wales vs Ba Lan: Đội hình chính và dự bị
-
Xứ Wales3-4-2-11Wayne Hennessey17Rhys Norrington-Davies6Joe Rodon4Benjamin Cabango3Neco Williams7Dylan Levitt16Joseff Morrell14Connor Roberts20Daniel James9Brennan Johnson11Gareth Bale16Karol Swiderski9Robert Lewandowski18Bartosz Bereszynski13Szymon Zurkowski10Grzegorz Krychowiak20Piotr Zielinski21Nicola Zalewski5Jan Bednarek15Kamil Glik3Jakub Kiwior1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
8Matthew Smith15Wes Burns10Tyler Roberts13Kieffer Moore23Jordan James12Danny Ward5Rubin Colwill18Jonathan Williams21Tom King22Sorba Thomas2Christopher Ross Gunter19Mark HarrisKamil Grosicki 11Sebastian Szymanski 19Jakub Piotrowski 8Krzysztof Piatek 23Robert Gumny 2Mateusz Wieteska 6Lukasz Skorupski 12Arkadiusz Milik 7Jakub Kaminski 17Bartlomiej Dragowski 22Michal Skoras 14Tomasz Kedziora 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Page
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Xứ Wales vs Ba Lan: Số liệu thống kê
-
Xứ WalesBa Lan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
16Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
415Số đường chuyền392
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
54Đánh đầu54
-
-
22Đánh đầu thành công32
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn3
-
-
18Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
48Pha tấn công24
-
-
32Tấn công nguy hiểm8
-
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp