Kết quả U21 Bắc Ireland vs Serbia U21, 01h30 ngày 17/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại U21 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • U21 Bắc Ireland vs Serbia U21: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Vladimir Lucic
  • 38'
    Michael Forbes
    0-1
  • 42'
    0-1
    Aljosa Vasic
  • 50'
    0-1
    Marko Lazetic
  • 51'
    0-1
    Mitar Ergelas
  • 51'
    Ciaran McGuckin goal 
    1-1
  • 51'
    Charlie Allen
    1-1
  • 79'
    1-1
    Vladimir Lucic
  • 81'
    Patrick Kelly
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Milos Pantovic (Assist:Mihailo Stevanovic)
  • 90'
    1-2
    Veljko Ilic
  • BXH Vòng loại U21 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U21 Bắc Ireland vs Serbia U21: Số liệu thống kê

  • U21 Bắc Ireland
    Serbia U21
  • 7
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Vòng loại U21 Châu Âu 2023/2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 England U21 10 8 1 1 41 6 35 25
2 Ukraine U21 10 8 0 2 20 7 13 24
3 Serbia U21 10 5 1 4 13 18 -5 16
4 Northern Ireland U21 10 3 2 5 10 10 0 11
5 Luxembourg U21 10 2 2 6 6 23 -17 8
6 Azerbaijan U21 10 1 0 9 4 30 -26 3