Đối đầu Napier City Rovers vs Auckland City, 07h00 ngày 17/11
Kết quả Napier City Rovers vs Auckland City
Đối đầu Napier City Rovers vs Auckland City
Phong độ Napier City Rovers gần đây
Phong độ Auckland City gần đây
VĐQG New Zealand - National League 2024: Napier City Rovers vs Auckland City
-
Giải đấu: VĐQG New Zealand - National LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Napier City Rovers vs Auckland City trước đây
-
08/10/2023Napier City Rovers2 - 4Auckland City2 - 1L
-
23/10/2022Auckland City3 - 0Napier City Rovers1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Napier City Rovers vs Auckland City
- Thống kê lịch sử đối đầu Napier City Rovers vs Auckland City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Napier City Rovers vs Auckland City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG New Zealand - National League | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Napier City Rovers vs Auckland City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Napier City Rovers (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Napier City Rovers (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Napier City Rovers thắng
Bại: là số trận Napier City Rovers thua
Thắng: là số trận Napier City Rovers thắng
Bại: là số trận Napier City Rovers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG New Zealand - National League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Napier City Rovers và Auckland City trên Bảng xếp hạng của VĐQG New Zealand - National League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napier City Rovers | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 14 | H H B T T T |
2 | Birkenhead United | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 14 | 5 | 14 | H T T T T H |
3 | Auckland City | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 | T H T T B B |
4 | Western Springs AFC | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | T B T B T T |
5 | Wellington Olympic | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 | B T H T B T |
6 | Coastal Spirit | 7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 11 | B T T H T B |
7 | Wellington Phoenix Reserve | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | T H B B T T |
8 | Cashmere Technical | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 9 | H H H B B T |
9 | Eastern Suburbs AFC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B B H B |
10 | Western Suburbs | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 24 | -17 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật: