Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Hassania Agadir, 02h00 ngày 24/11
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Hassania Agadir
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs Hassania Agadir
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ Hassania Agadir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202402:00
-
Hassania Agadir 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.79O 2.25
1.02U 2.25
0.781
1.42X
3.902
6.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Sportive de Berkane vs Hassania Agadir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 11
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Hassania Agadir: Diễn biến chính
-
4'0-0Jamal Ech Chamakh
-
15'0-0Ami Z.
-
45'Issoufou Dayo1-0
-
47'1-1Mohamed Bakhkhach (Assist:Katulondi Kati)
-
73'Haytam Manaout1-1
-
73'Adil Tahif1-1
-
78'Issoufou Dayo1-1
-
87'1-1Badreddine Abyir
-
89'Issoufou Dayo (Assist:Ayoub Khairi)2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Hassania Agadir: Số liệu thống kê
-
Renaissance Sportive de BerkaneHassania Agadir
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
107Pha tấn công90
-
-
60Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
3 | Renaissance Zmamra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 28 | H T T H H T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 14 | 12 | 26 | H T H T T T |
5 | Maghreb Fez | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 25 | H B T B B T |
6 | Wydad Casablanca | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T T H H B |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H H H T B |
10 | Club Salmi | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B B T T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
12 | Hassania Agadir | 16 | 5 | 2 | 9 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B H B B B |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 10 | T B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 16 | 0 | 3 | 13 | 7 | 39 | -32 | 3 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation