Kết quả Al Ahly SC vs Pyramids FC, 00h00 ngày 27/01
Kết quả Al Ahly SC vs Pyramids FC
Đối đầu Al Ahly SC vs Pyramids FC
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202500:00
-
Pyramids FC 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.21X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ahly SC vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
Al Ahly SC vs Pyramids FC: Diễn biến chính
-
18'0-1Rami Rabia(OW)
-
41'0-1Ahmed Tawfik
-
41'0-1Ahmed Tawfik Card changed
-
51'0-2Mostafa Fathi
-
52'Rami Rabia (Assist:Hussein El Shahat)1-2
-
54'Nejc Gradisar2-2
-
74'2-2Karim Hafez
-
87'Nejc Gradisar Penalty awarded2-2
-
88'2-2Ahmed Samy
-
88'2-2Sodiq Ougola
-
88'2-2Ahmed El-Shenawi
-
90'2-2Ali Gabr
-
90'Emam Ashour2-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Ahly SC vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
-
Al Ahly SCPyramids FC
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
453Số đường chuyền240
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn3
-
-
24Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
1Corners (Overtime)1
-
-
1Thử thách1
-
-
32Long pass17
-
-
92Pha tấn công61
-
-
46Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H B T B B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation