Kết quả FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 00h00 ngày 23/11
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 11
-
FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
6'0-1Mohamed Chemlal (Assist:Papa Gadio)
-
8'Akram Nakach (Assist:Anas Bach)1-1
-
26'Akram Nakach1-1
-
30'1-1Papa Gadio
-
60'Najji Larbi1-1
-
89'1-1Achraf Berqi
-
90'1-1Achraf Berqi
-
90'1-1Abderahmane El Houasli
-
90'1-1Souhayl Zamrat
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesUTS Union Touarga Sport Rabat
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
124Pha tấn công101
-
-
86Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
4 | Maghreb Fez | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | B T B B T T |
5 | Renaissance Zmamra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 28 | H T T H H T |
6 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H H H T B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation