Kết quả Maghrib Association Tetouan vs Raja Casablanca Atlhletic, 02h00 ngày 10/11
Kết quả Maghrib Association Tetouan vs Raja Casablanca Atlhletic
Đối đầu Maghrib Association Tetouan vs Raja Casablanca Atlhletic
Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.02O 2
0.85U 2
0.951
6.50X
3.502
1.48Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghrib Association Tetouan vs Raja Casablanca Atlhletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 10
-
Maghrib Association Tetouan vs Raja Casablanca Atlhletic: Diễn biến chính
-
41'Zaid Ben Khajjou0-0
-
42'0-0Arrassi B.
-
46'0-0Abderahmane Soussi
-
83'0-0Abdellah Khafifi
-
90'Hamza Darai0-0
-
90'Lakhal Y.0-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghrib Association Tetouan vs Raja Casablanca Atlhletic: Số liệu thống kê
-
Maghrib Association TetouanRaja Casablanca Atlhletic
-
5Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
92Pha tấn công105
-
-
38Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation